Kết quả CRB AL vs Vila Nova, 05h00 ngày 18/05
Kết quả CRB AL vs Vila Nova
Đối đầu CRB AL vs Vila Nova
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202405:00
-
CRB AL 41Vila Nova 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2
0.73U 2
0.911
1.84X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Vila Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 6
-
CRB AL vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
15'Anselmo Ramon Alves Erculano (Assist:Facundo Labandeira)1-0
-
53'Facundo Labandeira1-0
-
54'1-0Cristiano Nogueira
-
66'LéoPereira1-0
-
74'Joao Pedro Mendes Santos1-0
-
82'1-0Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
-
85'Caio Cesar da Silva Silveira1-0
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
CRB ALVila Nova
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt25
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
388Số đường chuyền384
-
-
24Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách9
-
-
107Pha tấn công103
-
-
57Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | Santos | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 22 | B B B T H T |
3 | America MG | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | B T T B H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
5 | Goias | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 10 | 9 | 21 | T B H B B T |
6 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
7 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
8 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
9 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
10 | Mirassol | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B H H |
11 | Gremio Novorizontin | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T B H T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 12 | -2 | 14 | H H T B B B |
17 | CRB AL | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B B H T H |
18 | Brusque FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B T H H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil