Kết quả SC Paysandu Para vs Goias, 07h30 ngày 16/05
Kết quả SC Paysandu Para vs Goias
Đối đầu SC Paysandu Para vs Goias
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.45X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 5
-
SC Paysandu Para vs Goias: Diễn biến chính
-
19'Nicolas Godinho Johann (Assist:Edilson Borba De Aquino)1-0
-
45'Edilson Borba De Aquino1-0
-
51'Lucas Maia1-0
-
54'1-0Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
-
54'1-0Rafael Gava
-
70'1-0Rafael Gava
-
85'Gabriel dos Santos Francisco1-0
-
85'1-1
Breno Almeida
-
86'1-1Breno Almeida
-
90'1-1Lucas Ribeiro Dos Santos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Goias: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaGoias
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
16Sút Phạt20
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
280Số đường chuyền386
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn8
-
-
10Thử thách4
-
-
96Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | Santos | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 22 | B B B T H T |
3 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
4 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
5 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
6 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
9 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
10 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
11 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 12 | -2 | 14 | H H T B B B |
17 | CRB AL | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B B H T H |
18 | Brusque FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B T H H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil