Kết quả SC Paysandu Para vs Operario Ferroviario PR, 02h00 ngày 01/07
Kết quả SC Paysandu Para vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu SC Paysandu Para vs Operario Ferroviario PR
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
1.45U 2.5
0.481
1.95X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 13
-
SC Paysandu Para vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
4'0-0Santiago Ocampos
-
12'Valdemir de Oliveira Soares0-0
-
23'0-0Ronaldo Henrique Ferreira da Silva Goal Disallowed
-
29'0-0Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
-
31'Joao Vieira1-0
-
45'1-0Rodrigo Antonio Rodrigues
-
60'Joao Vieira1-0
-
88'1-1
Ronald Santanna Rodrigues (Assist:Vinicius Diniz Dall Antonia)
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaOperario Ferroviario PR
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút25
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
17Sút Phạt25
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
364Số đường chuyền308
-
-
21Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
9Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách6
-
-
86Pha tấn công89
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | Santos | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 22 | B B B T H T |
3 | America MG | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | B T T B H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
5 | Goias | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 10 | 9 | 21 | T B H B B T |
6 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
7 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
8 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
9 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
10 | Mirassol | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B H H |
11 | Gremio Novorizontin | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T B H T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 12 | -2 | 14 | H H T B B B |
17 | CRB AL | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B B H T H |
18 | Brusque FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B T H H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil