Kết quả Boavista S.C. vs Sampaio Correa (RJ), 06h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 4

  • Boavista S.C. vs Sampaio Correa (RJ): Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Elias Constantino Pereira Filho
  • 32'
    0-1
    Lucas Carvalho da Silva
  • 33'
    Gabriel Caetano Godoy de Andrade
    0-1
  • 33'
    Jose Mateus Junior
    0-1
  • 39'
    0-1
    Maswel Ananias Silva
  • BXH VĐQG Brazil (Carioca)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Boavista S.C. vs Sampaio Correa (RJ): Số liệu thống kê

  • Boavista S.C.
    Sampaio Correa (RJ)
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 7 4 1 2 17 5 12 13 H B T T T T
2 Vasco da Gama 8 3 4 1 12 7 5 13 H T T T H B
3 Volta Redonda 7 4 1 2 8 8 0 13 T T T B T H
4 Nova Iguacu 7 3 3 1 6 5 1 12 T T B H H T
5 CFRJ Marica RJ 7 3 2 2 8 6 2 11 T H T H B B
6 Fluminense RJ 8 2 4 2 8 7 1 10 H T H B H T
7 Botafogo RJ 6 3 0 3 9 7 2 9 B T B B T T
8 Sampaio Correa (RJ) 7 2 3 2 8 7 1 9 B T H H B T
9 Madureira 7 2 3 2 5 5 0 9 H B B H H T
10 Boavista S.C. 8 1 6 1 5 5 0 9 H H H H H H
11 Portuguesa RJ 8 2 0 6 6 18 -12 6 T B B B B B
12 Bangu 8 0 3 5 1 13 -12 3 B B B H B H

Title Play-offs