Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth), 04h00 ngày 19/06
Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202404:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.80O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.63X
3.502
2.38Hiệp 1+0
1.25-0
0.60O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Fluminense RJ (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Diễn biến chính
-
82'Arthur Wenderrosky Sanches1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ (Youth) vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Số liệu thống kê
-
Fluminense RJ (Youth)CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
6Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
8Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
79Pha tấn công141
-
-
53Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | Bahia (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 |
6 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
8 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
9 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 |
10 | Ceara (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
11 | Goias (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
13 | America MG (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil