Kết quả America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth, 01h00 ngày 25/04
Kết quả America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
Đối đầu America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Mineiro Youth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.15X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth: Diễn biến chính
-
12'0-1Ze Phelipe
-
37'Karlos Samuel1-1
-
39'Jonathan2-1
-
45'2-2Caio Ribas
-
48'2-3Luis Louback
-
58'Paulo Ricardo Alves Ibelli3-3
-
90'3-4Romulo
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG (Youth) vs Atletico Mineiro Youth: Số liệu thống kê
-
America MG (Youth)Atletico Mineiro Youth
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
102Pha tấn công130
-
-
23Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 18 | 12 | 2 | 4 | 42 | 23 | 19 | 38 |
2 | Gremio (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 23 | 10 | 37 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 35 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 35 |
5 | Goias (Youth) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 |
6 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 32 |
8 | Santos (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 40 | 35 | 5 | 28 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28 |
10 | Bahia (Youth) | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 23 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 20 | 0 | 23 |
13 | Ceara (Youth) | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 35 | -7 | 23 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 42 | -12 | 21 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 32 | -5 | 20 |
16 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 5 | 5 | 9 | 42 | 49 | -7 | 20 |
17 | Internacional RS U20 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 28 | -7 | 19 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 46 | -23 | 18 |
19 | RB Bragantino Youth | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 13 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil