Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 01h00 ngày 23/05
Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/05/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.75O 2.75
0.90U 2.75
0.801
1.73X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Diễn biến chính
-
7'Joao Cruz1-0
-
16'1-1
Isac Silva
-
29'Chiqueti2-1
-
33'Lucas Fabio3-1
-
49'3-2
Isac Silva
-
55'Leonardo Derik Dias Goncalves4-2
-
62'Emersonn5-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Số liệu thống kê
-
Atletico Paranaense (Youth)Fluminense RJ (Youth)
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
95Pha tấn công76
-
-
60Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | Bahia (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 |
6 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
8 | Goias (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
9 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
10 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 |
11 | Ceara (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
13 | America MG (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil