Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 05/04
Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Gremio (Youth)
Đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Gremio (Youth)
Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây
Phong độ Gremio (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.25X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ (Youth) vs Gremio (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Botafogo RJ (Youth) vs Gremio (Youth): Diễn biến chính
-
20'0-1
Jardiel (Assist:Caio Araujo)
-
50'0-2
Jardiel (Assist:Fernandes Viery)
-
57'0-2
-
76'0-2
-
89'Kauan Toledo1-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ (Youth) vs Gremio (Youth): Số liệu thống kê
-
Botafogo RJ (Youth)Gremio (Youth)
-
15Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
140Pha tấn công91
-
-
89Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | Bahia (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 |
6 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
8 | Goias (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
9 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
10 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 |
11 | Ceara (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
13 | America MG (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil