Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Sao Paulo (Youth), 02h00 ngày 28/06
Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Sao Paulo (Youth)
Đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Sao Paulo (Youth)
Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
Phong độ Sao Paulo (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/06/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.80O 3
0.83U 3
0.981
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (Youth) vs Sao Paulo (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Sao Paulo (Youth): Diễn biến chính
-
9'William Magiezi1-0
-
41'1-1Ryan Francisco
-
80'1-2Alves M.
-
90'1-3Alves M.
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Sao Paulo (Youth): Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (Youth)Sao Paulo (Youth)
-
12Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
90Pha tấn công89
-
-
66Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 21 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 21 |
4 | Santos (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 19 |
5 | Bahia (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 |
6 | Gremio (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 |
8 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 |
9 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 |
10 | Ceara (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 |
11 | Goias (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 27 | -7 | 13 |
13 | America MG (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 |
14 | RB Bragantino Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 |
16 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 8 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 2 | 1 | 8 | 26 | 37 | -11 | 7 |
20 | Internacional RS U20 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil