Kết quả Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth, 01h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Trẻ Brazil 2024 » vòng Match

  • Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: Diễn biến chính

BXH Trẻ Brazil 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 10 8 0 2 25 11 14 24
2 Atletico Paranaense (Youth) 10 6 3 1 28 13 15 21
3 Cruzeiro (Youth) 11 6 3 2 24 11 13 21
4 Santos (Youth) 11 6 1 4 25 19 6 19
5 Bahia (Youth) 10 6 1 3 16 11 5 19
6 Gremio (Youth) 7 6 0 1 14 7 7 18
7 Cuiaba (MT) (Youth) 11 5 3 3 19 14 5 18
8 Fortaleza (Youth) 11 5 2 4 11 9 2 17
9 CR Flamengo (RJ) (Youth) 10 5 1 4 16 14 2 16
10 Ceara (Youth) 11 5 1 5 19 20 -1 16
11 Goias (Youth) 10 4 3 3 15 15 0 15
12 Atletico Mineiro Youth 11 3 4 4 20 27 -7 13
13 America MG (Youth) 11 3 3 5 13 13 0 12
14 RB Bragantino Youth 11 2 5 4 15 16 -1 11
15 Fluminense RJ (Youth) 11 3 2 6 9 18 -9 11
16 Atletico GO (Youth) 11 2 3 6 11 22 -11 9
17 Botafogo RJ (Youth) 10 1 5 4 13 19 -6 8
18 Corinthians Paulista (Youth) 10 2 2 6 6 21 -15 8
19 Sao Paulo (Youth) 11 2 1 8 26 37 -11 7
20 Internacional RS U20 8 1 1 6 10 18 -8 4