Kết quả Amazonas FC vs America MG, 05h00 ngày 06/11
Kết quả Amazonas FC vs America MG
Đối đầu Amazonas FC vs America MG
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202405:00
-
Amazonas FC 21America MG 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
1.09U 2
0.791
2.88X
2.902
2.40Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs America MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Amazonas FC vs America MG: Diễn biến chính
-
54'0-0Alexandre Egea
-
60'Cauan Barros
Luis Felipe Rabelo Costa0-0 -
60'Robson Carlos Duarte
William Silva Gomes Barbio0-0 -
66'0-0Adyson do Nascimento Soares
Fernando Elizari -
66'0-0Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Brenner Marlos Varanda de Oliveira -
66'0-0Wallisson Luiz
Alexandre Egea -
71'Matheus Serafim1-0
-
71'Matheus Serafim Goal awarded1-0
-
77'Erick1-0
-
82'Jorge Jimenez
Diego Torres1-0 -
82'Bruno Henrique Lopes
Luiz Ricardo Alves, Sassa1-0 -
82'1-0Renato Marques
Rodriguinho -
86'1-0Wallisson Luiz
-
86'Gustavo Ermel
Matheus Serafim1-0 -
87'1-0Mateus Henrique
-
89'1-0Paulo Ricardo Alves Ibelli
Nicolas Vichiatto Da Silva -
89'Robson Carlos Duarte1-0
-
Amazonas FC vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-312Vinicius Santos Marcos Miranda21Renan Santos de Castro6Fabiano da Silva Souza4Matheus Dos Santos Miranda2Ezequiel Jacinto de Biasi8Diego Torres7Erick20Luis Felipe Rabelo Costa19William Silva Gomes Barbio99Luiz Ricardo Alves, Sassa11Matheus Serafim9Brenner Marlos Varanda de Oliveira16Alexandre Egea8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho5Fernando Elizari80Daniel Junior75Rodriguinho36Mateus Henrique3Lucas Cavalcante Silva Afonso45Ricardo Cesar Dantas da Silva30Nicolas Vichiatto Da Silva1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
9Bruno Henrique Lopes18Cauan Barros1Fabian Volpi17Guilherme Xavier31Gustavo Ermel5Jorge Jimenez10Rafael Tavares23Robson Carlos Duarte13Tiago Coelho Andrade15Jonny Alexander Uchuari Pintado3Wellington Ferreira NascimentoAdyson do Nascimento Soares 44Dalberson Ferreira do Amaral 31Daniel Fortunato Borges 20Felipe Amaral 19Julio Cesar Alves Goncalves 18Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 88Paulo Ricardo Alves Ibelli 72Pedro Barcelos 4Renato Marques 78Thauan Willians 37Wallisson Luiz 77Yago Santos 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs America MG: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCAmerica MG
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
7Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
330Số đường chuyền356
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn0
-
-
7Ném biên18
-
-
3Thử thách1
-
-
23Long pass41
-
-
54Pha tấn công96
-
-
27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil