Kết quả America MG vs Guarani SP, 04h30 ngày 09/09
Kết quả America MG vs Guarani SP
Đối đầu America MG vs Guarani SP
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202404:30
-
Guarani SP 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.50X
3.602
5.75Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Guarani SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 25
-
America MG vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
14'0-0Gabriel Bispo dos Santos
-
19'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo (Assist:Daniel Fortunato Borges)1-0
-
40'1-0Marlon Douglas De Sales Silva
Airton Moises -
42'Rodriguinho (Assist:Adyson do Nascimento Soares)2-0
-
46'2-0Anderson Leite Morais
Gabriel Bispo dos Santos -
53'2-0Anderson Leite Morais
-
64'2-0Luan Dias
-
65'Fabio Augusto Luciano Da Silva
Fernando Elizari2-0 -
69'2-0Emerson
Jefferson Junio da Silva -
70'2-0Lohan do Santos Freire
Caio Henrique da Silva Dantas -
73'Renato Marques
Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo2-0 -
74'Felipe Amaral
Adyson do Nascimento Soares2-0 -
79'2-0Reinaldo
Joao Victor -
90'Moises Lima Magalhaes
Fabio Augusto Luciano Da Silva2-0 -
90'Mateus Henrique
Alexandre Egea2-0 -
90'Renato Marques (Assist:Marlon Matheus Lopes do Nascimento)3-0
-
America MG vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-331Dalberson Ferreira do Amaral6Marlon Matheus Lopes do Nascimento3Lucas Cavalcante Silva Afonso45Ricardo Cesar Dantas da Silva20Daniel Fortunato Borges5Fernando Elizari8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho16Alexandre Egea44Adyson do Nascimento Soares88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo75Rodriguinho19Joao Victor99Caio Henrique da Silva Dantas30Airton Moises33Gabriel Bispo dos Santos18Matheus Bueno Batista10Luan Dias28Guilherme Augusto Pacheco23Douglas Silva Bacelar13Matheus Salustiano Pires17Jefferson Junio da Silva89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
80Daniel Junior28Fabio Augusto Luciano Da Silva19Felipe Amaral99Mauricio Jonathas12Jori18Julio Cesar Alves Goncalves36Mateus Henrique15Moises Lima Magalhaes30Nicolas Vichiatto Da Silva78Renato Marques7Vinicius Santos Silva68Yago SantosAnderson Leite Morais 5Emerson 6Heitor Rodrigues da Fonseca 2Lohan do Santos Freire 39Lucas Adell 12Marlon Douglas De Sales Silva 8Jose Guilherme Guidolin Pegorari 1Pierre Wagner Oliveira dos Santos 47Reinaldo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
America MGGuarani SP
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút4
-
-
17Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
389Số đường chuyền595
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên16
-
-
12Thử thách11
-
-
30Long pass23
-
-
76Pha tấn công100
-
-
28Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil