Kết quả America MG vs Ponte Preta, 04h30 ngày 10/06
Kết quả America MG vs Ponte Preta
Đối đầu America MG vs Ponte Preta
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/06/202404:30
-
America MG 42Ponte Preta 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.09O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.48X
3.702
6.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 9
-
America MG vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
13'Carlos Eduardo de Souza Vieira(OW)1-0
-
18'Ricardo Cesar Dantas da Silva, Potiguar1-0
-
32'Moises Lima Magalhaes1-0
-
45'Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho1-0
-
51'Fabio Augusto Luciano Da Silva (Assist:Martin Benitez)2-0
-
76'Marlon Matheus Lopes do Nascimento2-0
-
79'2-0Jeferson Marinho dos Santos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
America MGPonte Preta
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
509Số đường chuyền428
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách7
-
-
119Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 29 | 15 | 9 | 5 | 35 | 23 | 12 | 54 | T H T T H T |
2 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Operario Ferroviario PR | 29 | 12 | 6 | 11 | 25 | 24 | 1 | 42 | B T B T B T |
9 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
10 | Avai FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 23 | 22 | 1 | 41 | T B B T B H |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | T T B T T B |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H B B T B B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 25 | T B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil