Kết quả Botafogo SP vs Ceara, 07h30 ngày 13/11
Kết quả Botafogo SP vs Ceara
Nhận định, Soi kèo Botafogo vs Ceara, 7h30 ngày 13/11
Đối đầu Botafogo SP vs Ceara
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/11/202407:30
-
Botafogo SP 11Ceara 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2
0.81U 2
1.051
3.50X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Ceara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
Botafogo SP vs Ceara: Diễn biến chính
-
36'Bernardo Schappo0-0
-
38'0-1Saulo Rodrigues da Silva
-
44'0-1Lucas Andres Mugni
-
46'0-1Ramon Menezes Roma
Joao Pedro -
47'Gustavo Bochecha (Assist:Fabio Pizarro Sanches)1-1
-
51'1-2Saulo Rodrigues da Silva (Assist:David Ricardo Loiola da Silva)
-
53'1-3Erick Da Costa Farias (Assist:Saulo Rodrigues da Silva)
-
62'Alex Sandro Dos Santos Apolinario
Emerson Negueba1-3 -
62'Bruno Henrique Marques Torres
Sabit Abdulai1-3 -
65'1-4Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Richardson Fernandes dos Santos)
-
68'Jean Victor Barros
Douglas Baggio de Oliveira Costa1-4 -
68'Joao Costa
Alexandre Jesus1-4 -
76'1-4Lucas Rian
Aylon Darwin Tavella -
76'1-4Rai dos Reis Ramos
Rafael Ramos -
80'Jonas Gabriel Da Silva Nunes
Patrick de Carvalho Brey1-4 -
80'1-4Talisson
Erick Da Costa Farias -
88'1-4Nazario Andrey
Richardson Fernandes dos Santos
-
Botafogo SP vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP3-5-21Victor Bernardes Andrade e Souza4Bernardo Schappo3Fabio Pizarro Sanches2Ericson da Silva6Patrick de Carvalho Brey7Sabit Abdulai8Gustavo Bochecha5Carlos Manuel11Emerson Negueba9Alexandre Jesus10Douglas Baggio de Oliveira Costa16Erick Da Costa Farias11Aylon Darwin Tavella73Saulo Rodrigues da Silva26Richardson Fernandes dos Santos8Patrick de Lucca10Lucas Andres Mugni6Rafael Ramos3Joao Pedro4David Ricardo Loiola da Silva79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
17Alex Sandro Dos Santos Apolinario19Bruno Henrique Marques Torres18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira16Jean Victor Barros12Joao Carlos Heidemann15Joao Costa21Jonas Gabriel Da Silva Nunes20Leandro Maciel24Michael Matias Fracaro22Ronald Camarao13Thassio Marques Melo da Silva14Wallison Nunes SilvaNazario Andrey 98Facundo Barcelo Viera 31Eric 14Jean Carlos de Souza Irmer 5Lucas Rian 77Luiz Daniel de Carvalho Silva 23Matheus Felipe 42Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12Rafinha 18Rai dos Reis Ramos 2Ramon Menezes Roma 40Talisson 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaEduardo Barroca
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPCeara
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút4
-
-
13Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
344Số đường chuyền435
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
0Đánh chặn4
-
-
17Ném biên19
-
-
1Woodwork2
-
-
6Thử thách2
-
-
11Long pass23
-
-
59Pha tấn công77
-
-
17Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
9 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil