Kết quả Botafogo SP vs CRB AL, 07h30 ngày 25/09
Kết quả Botafogo SP vs CRB AL
Đối đầu Botafogo SP vs CRB AL
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202407:30
-
Botafogo SP 50CRB AL 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2
0.81U 2
0.821
2.10X
2.802
3.60Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Botafogo SP vs CRB AL: Diễn biến chính
-
3'Jean Victor Barros0-0
-
36'0-0Joao Pedro Mendes Santos
-
46'Alex Sandro Dos Santos Apolinario
Jean Victor Barros0-0 -
46'Emerson Negueba
Wallison Nunes Silva0-0 -
60'Raphael Rodrigues Borges0-0
-
61'Fabio Pizarro Sanches0-0
-
61'0-0Lucas Falcão
-
66'0-0Rafael Bilu Mudesto
Mike dos Santos Nenatarvicius -
71'Gustavo Bochecha
Douglas Baggio de Oliveira Costa0-0 -
71'Bruno Henrique Marques Torres
Alexandre Jesus0-0 -
71'Carlos Manuel
Joao Costa0-0 -
77'0-0Rai da Silva Pessanha
Geirton Marques Aires -
77'0-0Marco Batistussi
Lucas Falcão -
78'Bruno Henrique Marques Torres0-0
-
79'0-0Ryan Carlos
-
84'0-0Kleiton Pego Duarte
Joao Pedro Mendes Santos -
84'0-0Willian Formiga
Ryan Carlos -
85'0-0Rafael Bilu Mudesto
-
90'0-0Saimon Pains Tormen
-
90'Sabit Abdulai0-0
-
Botafogo SP vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP3-4-31Joao Carlos Heidemann4Bernardo Schappo3Fabio Pizarro Sanches2Wallison Nunes Silva6Jean Victor Barros5Raphael Rodrigues Borges8Sabit Abdulai7Joao Costa11Patrick de Carvalho Brey9Alexandre Jesus10Douglas Baggio de Oliveira Costa7Mike dos Santos Nenatarvicius9Anselmo Ramon Alves Erculano38LéoPereira98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos8Geirton Marques Aires32Hereda4Saimon Pains Tormen3Luis Geovanny Segovia Vega66Ryan Carlos12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
19Alex Sandro Dos Santos Apolinario21Bruno Henrique Marques Torres15Carlos Manuel13Ericson da Silva22Felipinho18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira20Gustavo Bochecha12Michael Matias Fracaro17Emerson Negueba16Pedro Costa23Ronald Camarao14Thassio Marques Melo da SilvaDarlisson Pereira da Silva 34Getulio 99Kleiton Pego Duarte 75Marco Batistussi 35Matheus Antunes Ribeiro 2Rafael Bilu Mudesto 10Rai da Silva Pessanha 16Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1Wanderson Santos Pereira 37Willian Formiga 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPCRB AL
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
24Sút Phạt26
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
325Số đường chuyền362
-
-
63%Chuyền chính xác66%
-
-
24Phạm lỗi22
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn3
-
-
40Ném biên34
-
-
7Thử thách8
-
-
31Long pass36
-
-
85Pha tấn công121
-
-
22Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil