Kết quả Botafogo SP vs Guarani SP, 06h00 ngày 10/10
Kết quả Botafogo SP vs Guarani SP
Đối đầu Botafogo SP vs Guarani SP
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202406:00
-
Botafogo SP 23Guarani SP 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 1.75
0.75U 1.75
0.891
2.25X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.75
0.95U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Guarani SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 40℃~41℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 23
-
Botafogo SP vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
2'0-1Caio Henrique da Silva Dantas (Assist:Joao Victor)
-
19'Alex Sandro Dos Santos Apolinario1-1
-
44'Bernardo Schappo1-1
-
45'1-2Caio Henrique da Silva Dantas
-
Botafogo SP vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP3-4-31Joao Carlos Heidemann4Bernardo Schappo5Ericson da Silva3Raphael Rodrigues Borges6Jean Victor Barros7Sabit Abdulai8Gustavo Bochecha2Thassio Marques Melo da Silva11Victor Andrade Santos9Alex Sandro Dos Santos Apolinario10Felipinho19Joao Victor99Caio Henrique da Silva Dantas10Luan Dias5Anderson Leite Morais33Gabriel Bispo dos Santos18Matheus Bueno Batista28Guilherme Augusto Pacheco23Douglas Silva Bacelar13Matheus Salustiano Pires6Emerson1Jose Guilherme Guidolin Pegorari
- Đội hình dự bị
-
20Alexandre Jesus23Arthur Mosca19Bruno Henrique Marques Torres15Carlos Manuel14Fabio Pizarro Sanches18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira21Jonas Gabriel Da Silva Nunes12Michael Matias Fracaro17Emerson Negueba16Patrick de Carvalho Brey22Ronald Camarao13Wallison Nunes SilvaEstevao Barreto de Oliveira 11Heitor Rodrigues da Fonseca 2Jefferson Junio da Silva 17Lohan do Santos Freire 39Lucas Adell 12Lucas Araujo 21Marcelo Antonio de Oliveira 7Marlon Maranhao 77Matheus Mancini 3Pierre Wagner Oliveira dos Santos 47Reinaldo 20Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 89
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPGuarani SP
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
4Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
247Số đường chuyền177
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn5
-
-
12Ném biên17
-
-
6Thử thách5
-
-
9Long pass9
-
-
71Pha tấn công42
-
-
16Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil