Kết quả Botafogo SP vs Ponte Preta, 07h00 ngày 20/06
Kết quả Botafogo SP vs Ponte Preta
Đối đầu Botafogo SP vs Ponte Preta
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202407:00
-
Botafogo SP 52Ponte Preta 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2
1.07U 2
0.811
2.05X
2.902
3.50Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 11
-
Botafogo SP vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
11'0-0Emerson Eduardo Dos Santos Machado
-
17'Emerson Ramon Bezerra Oliveira0-0
-
17'0-0Elvis Vieira Araujo
-
55'Matheus Barbosa Teixeira1-0
-
62'Wallison Nunes Silva1-0
-
73'Lucas Vinicius Dias Costa1-0
-
76'1-0Igor Inocencio de Oliveira
-
88'Leandro Marcos Pereira1-0
-
90'Matheus Costa1-0
-
90'1-0Iago Angelo Dias
-
90'1-0Jeferson Marinho dos Santos
-
90'Patrick de Carvalho Brey (Assist:Jonas Gabriel Da Silva Nunes)2-0
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPPonte Preta
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt22
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
330Số đường chuyền504
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn11
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
77Pha tấn công133
-
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
2 | Avai FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T H T H H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
5 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
6 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
10 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
11 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
12 | Ceara | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T B B H B |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
15 | Amazonas FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | T B T B H T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil