Kết quả Botafogo SP vs Sport Club do Recife, 03h00 ngày 30/06
Kết quả Botafogo SP vs Sport Club do Recife
Đối đầu Botafogo SP vs Sport Club do Recife
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202403:00
-
Botafogo SP 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2
0.83U 2
0.801
3.00X
2.882
2.50Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 13
-
Botafogo SP vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
6'Carlos Manuel de Resende Teodoro1-0
-
30'1-0Luciano Castan da Silva
-
48'1-0Nassom
-
63'Douglas Baggio de Oliveira Costa1-0
-
67'Emerson Ramon Bezerra Oliveira1-0
-
85'1-0Riquelme Carvalho Araujo Viana
-
90'1-1Ze Roberto Assuncao
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPSport Club do Recife
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
13Sút Phạt22
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
81Pha tấn công138
-
-
14Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
2 | Santos | 28 | 14 | 8 | 6 | 41 | 20 | 21 | 50 | H T T T H T |
3 | Sport Club do Recife | 27 | 13 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 46 | T T H T H T |
4 | Mirassol | 28 | 13 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 46 | H T B H B T |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 28 | 11 | 11 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | B B T B T T |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 27 | 11 | 6 | 10 | 22 | 21 | 1 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
18 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
19 | CRB AL | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 33 | -9 | 27 | B B H B B H |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil