Kết quả Brusque FC vs Amazonas FC, 07h30 ngày 24/09
Kết quả Brusque FC vs Amazonas FC
Đối đầu Brusque FC vs Amazonas FC
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202407:30
-
Brusque FC 11Amazonas FC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 1.75
0.83U 1.75
1.031
2.50X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Amazonas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Brusque FC vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
34'0-0Diego Torres
-
52'0-0Cauan Barros
-
65'Guilherme de Queiroz Goncalves1-0
-
67'Osman de Menezes Venancio
Guilherme de Queiroz Goncalves1-0 -
67'Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Lucas Baptista Felix,Dentinho1-0 -
72'1-0Ezequiel Jacinto de Biasi
-
73'1-0Rafael Tavares
Cauan Barros -
73'1-0Sidcley Ferreira Pereira
Fabiano -
74'1-0Bruno Henrique Lopes
Sebastiao Enio Santos de Almeida -
77'Diego Barbosa Tavares
Diego Mathias de Almeida1-0 -
77'Matias Ocampo
Agustin Gonzalez1-0 -
82'1-0Luiz Ricardo Alves, Sassa
Luan Silva -
82'1-0Igor Bolt
Diego Torres -
90'Osman de Menezes Venancio1-0
-
90'1-0Ivan Alvarino
-
90'Madison Araujo
Paulinho1-0
-
Brusque FC vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Brusque FC4-3-31Matheus Nogueira da Silva16Jhan Torres4Wallace Reis da Silva3Ianson Acosta Soares97Mateus Cardoso Francisco14Agustin Gonzalez28Paulinho5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar17Guilherme de Queiroz Goncalves10Lucas Baptista Felix,Dentinho27Diego Mathias de Almeida22Sebastiao Enio Santos de Almeida9Luan Silva11Matheus Serafim18Cauan Barros7Erick8Diego Torres2Ezequiel Jacinto de Biasi4Matheus Dos Santos Miranda14Ivan Alvarino6Fabiano12Marcao
- Đội hình dự bị
-
11Diego Barbosa Tavares7Dionisio Pereira de Souza12Gabriel Pinheiro35Georgemy Goncalves18Paulo de Souza Junior,Keke6Gabriel Lima33Madison Araujo19Marcos Vinicius Serrato77Matias Ocampo80Osman de Menezes Venancio94Paulinho, Paulo Roberto Moccelin15Ronei GebingBruno Henrique Lopes 25Bruno Ferreira Bonfim Dentinho 31Fabian Volpi 1Igor Bolt 70Rafael Tavares 10Renan Santos de Castro 21Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Sidcley Ferreira Pereira 16Van Basty Sousa e Silva 15Tiago Coelho Andrade 13William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Brusque FCAmazonas FC
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
21Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
346Số đường chuyền394
-
-
71%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn3
-
-
23Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
33Long pass30
-
-
82Pha tấn công103
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil