Kết quả Brusque FC vs Chapecoense SC, 05h00 ngày 30/10
Kết quả Brusque FC vs Chapecoense SC
Đối đầu Brusque FC vs Chapecoense SC
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202405:00
-
Brusque FC 40Chapecoense SC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.5
1.50U 2.5
0.441
2.05X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Brusque FC vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
44'0-0Joao Paulo Silveira dos Santos
-
46'0-0Jhonnathan
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso -
46'0-0Italo
Joao Paulo Silveira dos Santos -
60'0-0Mario Sergio
-
65'Jhemerson
Paulinho0-0 -
66'Paulo de Souza Junior,Keke
Guilherme de Queiroz Goncalves0-0 -
68'Jhemerson0-0
-
71'Paulo de Souza Junior,Keke0-0
-
71'Dionisio Pereira de Souza
Lorran0-0 -
79'Matheus Nogueira da Silva0-0
-
80'0-1Walter Clar
-
82'Robinho
Luiz Henrique De Oliveira0-1 -
83'Marcelo Nunes
Agustin Gonzalez0-1 -
83'0-1Guilherme Seefeldt Krolow
Marcinho -
87'0-1Tarik Michel Kedes Boschetti
Auremir Evangelista dos Santos -
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1Pedro Henrique Perotti
Mario Sergio
-
Brusque FC vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Brusque FC4-4-21Matheus Nogueira da Silva21Luiz Henrique De Oliveira4Wallace Reis da Silva3Ianson Acosta Soares30Lorran10Lucas Baptista Felix,Dentinho14Agustin Gonzalez28Paulinho5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar27Diego Mathias de Almeida17Guilherme de Queiroz Goncalves7Marcinho89Mario Sergio5Auremir Evangelista dos Santos10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira98Mailton dos Santos de Sa33Bruno Leonardo dos Santos Covas3Eduardo Domachowski4Joao Paulo Silveira dos Santos37Walter Clar12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
70Cauari11Diego Barbosa Tavares7Dionisio Pereira de Souza2Everton Paulo Strieder, Alemao12Gabriel Pinheiro35Georgemy Goncalves8Jhemerson18Paulo de Souza Junior,Keke33Madison Araujo26Marcelo Nunes19Marcos Vinicius Serrato99RobinhoGuilherme Seefeldt Krolow 35Italo 72Jenison 91Jhonnathan 32Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6Marcelinho 11Johnath Marlone Azevedo da Silva 8Matheus Fernando Cavichioli 26Pedro Henrique Perotti 9Rodrigo Modesto da Silva Moledo 34Tarik Michel Kedes Boschetti 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luan CarlosArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Brusque FCChapecoense SC
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
20Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
459Số đường chuyền238
-
-
80%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn4
-
-
32Ném biên19
-
-
6Thử thách8
-
-
30Long pass30
-
-
86Pha tấn công65
-
-
46Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil