Kết quả Brusque FC vs Vila Nova, 03h00 ngày 15/09
Kết quả Brusque FC vs Vila Nova
Đối đầu Brusque FC vs Vila Nova
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202403:00
-
Brusque FC 43Vila Nova 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2
1.02U 2
0.861
2.55X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Vila Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
Brusque FC vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
1'Lucas Baptista Felix,Dentinho1-0
-
4'Ianson Acosta Soares
Everton Paulo Strieder, Alemao1-0 -
23'Lorran
Mateus Cardoso Francisco1-0 -
29'Paulinho1-0
-
38'1-0Joao Victor
-
46'1-0Arilson Baptista
Joao Victor -
50'Diego Mathias de Almeida (Assist:Guilherme de Queiroz Goncalves)2-0
-
50'2-0Todinho
-
60'2-0Denilson Pereira Junior
Todinho -
60'2-0Emerson Urso
Henrique Almeida Caixeta Nascentes -
63'Agustin Gonzalez2-0
-
66'Jhan Torres2-0
-
68'Madison Araujo
Agustin Gonzalez2-0 -
68'Diego Barbosa Tavares
Lucas Baptista Felix,Dentinho2-0 -
70'Paulo de Souza Junior,Keke
Guilherme de Queiroz Goncalves2-0 -
74'2-0João Lucas Vilela de Sousa
Rhuan Ferreira Ramos -
74'2-0Gabriel Silva
Cristiano Claudinei Nogueira -
83'2-1Elias (Assist:Alesson Dos Santos Batista)
-
86'Paulo de Souza Junior,Keke3-1
-
89'3-1João Lucas Vilela de Sousa
-
Brusque FC vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Brusque FC5-3-21Matheus Nogueira da Silva27Diego Mathias de Almeida16Jhan Torres4Wallace Reis da Silva2Everton Paulo Strieder, Alemao97Mateus Cardoso Francisco14Agustin Gonzalez28Paulinho5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar17Guilherme de Queiroz Goncalves10Lucas Baptista Felix,Dentinho29Todinho19Henrique Almeida Caixeta Nascentes11Alesson Dos Santos Batista5Cristiano Claudinei Nogueira15Joao Victor27Igor Henrique Martins Machado2Elias8Ralf De Souza Teles4Jemmes14Rhuan Ferreira Ramos26Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
11Diego Barbosa Tavares7Dionisio Pereira de Souza12Gabriel Pinheiro35Georgemy Goncalves3Ianson Acosta Soares18Paulo de Souza Junior,Keke6Gabriel Lima30Lorran33Madison Araujo77Matias Ocampo80Osman de Menezes Venancio99RobinhoLuis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22Arilson Baptista 18Dankler Luiz de Souza Pereira 23Denilson Pereira Junior 9Emerson Urso 7Gabriel Silva 21Halls 30João Lucas Vilela de Sousa 20Juan Sebastian Quintero Fletcher 3Luciano Naninho 10Alex Silva Quiroga 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luan CarlosClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
Brusque FCVila Nova
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
269Số đường chuyền546
-
-
68%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
18Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách8
-
-
24Long pass43
-
-
56Pha tấn công143
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil