Kết quả Ceara vs Guarani SP, 07h00 ngày 07/08
Kết quả Ceara vs Guarani SP
Đối đầu Ceara vs Guarani SP
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202407:00
-
Ceara 33Guarani SP 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.82O 2.25
0.92U 2.25
0.941
1.50X
3.902
5.25Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Guarani SP
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 19
-
Ceara vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
26'Erick Pulga (Assist:Lucas Andres Mugni)1-0
-
44'1-1Caio Henrique da Silva Dantas
-
47'Saulo Rodrigues da Silva1-1
-
62'Lucas Rian
Lucas Andres Mugni1-1 -
63'Paulo Victor de Almeida Barbosa
Matheus Bahia1-1 -
67'Jorge Recalde
Aylon Darwin Tavella1-1 -
68'1-1Douglas Silva Bacelar
-
73'1-1Marlon Maranhao
Airton Moises -
73'1-1Marlon Douglas De Sales Silva
Luan Dias -
77'1-1Gabriel Bispo dos Santos
-
78'Lourenco2-1
-
84'2-1Jefferson Junio da Silva
-
85'Rai dos Reis Ramos
Rafael Ramos2-1 -
86'Jean Carlos de Souza Irmer
Lourenco2-1 -
86'2-1Heitor Rodrigues da Fonseca
Guilherme Augusto Pacheco -
87'Matheus Felipe2-1
-
90'Erick Pulga (Assist:Jorge Recalde)3-1
-
90'3-1Daniel dos Anjos
Gabriel Bispo dos Santos -
90'Jean Carlos de Souza Irmer3-1
-
Ceara vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-31Richard de Oliveira Costa79Matheus Bahia4David Ricardo Loiola da Silva42Matheus Felipe6Rafael Ramos10Lucas Andres Mugni97Lourenco8Patrick de Lucca16Erick Pulga73Saulo Rodrigues da Silva11Aylon Darwin Tavella30Airton Moises99Caio Henrique da Silva Dantas19Joao Victor33Gabriel Bispo dos Santos18Matheus Bueno Batista10Luan Dias28Guilherme Augusto Pacheco23Douglas Silva Bacelar13Matheus Salustiano Pires17Jefferson Junio da Silva89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey94Bruno Ferreira Ventura Diniz5Jean Carlos de Souza Irmer17Joao Victor45Kaique Rodrigues77Lucas Rian20Matheus Maycon21Paulo Victor de Almeida Barbosa2Rai dos Reis Ramos40Ramon Menezes Roma28Jorge Recalde96Yago LincolnAnderson Leite Morais 5Daniel dos Anjos 39Douglas Borges 31Heitor Rodrigues da Fonseca 2Lucas Araujo 21Marlon Douglas De Sales Silva 8Marlon Maranhao 77Reinaldo 20Rene Ferreira dos Santos 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
CearaGuarani SP
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
351Số đường chuyền412
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
8Thử thách10
-
-
80Pha tấn công83
-
-
27Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil