Kết quả Ceara vs Vila Nova, 04h30 ngày 23/09
Kết quả Ceara vs Vila Nova
Đối đầu Ceara vs Vila Nova
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202404:30
-
Ceara 14Vila Nova 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2
0.87U 2
1.011
1.65X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Vila Nova
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Ceara vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
7'Aylon Darwin Tavella1-0
-
16'1-0Cristiano Claudinei Nogueira
-
30'1-0Joao Victor
-
34'Jorge Recalde
Lucas Andres Mugni1-0 -
39'Jorge Recalde (Assist:Saulo Rodrigues da Silva)2-0
-
45'Aylon Darwin Tavella3-0
-
46'3-0Emerson Urso
Igor Henrique Martins Machado -
55'Ramon Menezes Roma3-0
-
63'3-0Denilson Pereira Junior
Henrique Almeida Caixeta Nascentes -
69'3-0Gabriel Silva
Cristiano Claudinei Nogueira -
73'Richardson Fernandes dos Santos
Patrick de Lucca3-0 -
74'Facundo Barcelo Viera
Aylon Darwin Tavella3-0 -
81'Rai dos Reis Ramos
Rafael Ramos3-0 -
81'Talisson
Saulo Rodrigues da Silva3-0 -
83'3-0Joao Lucas Vilela de Sousa
Arilson Baptista -
84'3-0Rhuan Ferreira Ramos
Eric Davis -
90'Erick Pulga4-0
-
Ceara vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-394Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia4David Ricardo Loiola da Silva40Ramon Menezes Roma6Rafael Ramos10Lucas Andres Mugni97Lourenco8Patrick de Lucca16Erick Pulga11Aylon Darwin Tavella73Saulo Rodrigues da Silva19Henrique Almeida Caixeta Nascentes11Alesson Dos Santos Batista18Arilson Baptista15Joao Victor5Cristiano Claudinei Nogueira27Igor Henrique Martins Machado2Elias8Ralf De Souza Teles4Jemmes31Eric Davis26Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey31Facundo Barcelo Viera14Eric5Jean Carlos de Souza Irmer3Joao Pedro77Lucas Rian42Matheus Felipe12Maycon Cleiton de Paula Azevedo2Rai dos Reis Ramos28Jorge Recalde26Richardson Fernandes dos Santos70TalissonDankler Luiz de Souza Pereira 33Denilson Pereira Junior 9Emerson Urso 7Everton Barella 17Gabriel Silva 21Halls 99Joao Lucas Vilela de Sousa 20Juan Sebastian Quintero Fletcher 3Luciano Naninho 10Rhuan Ferreira Ramos 14Alex Silva Quiroga 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
CearaVila Nova
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút2
-
-
8Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
398Số đường chuyền480
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn4
-
-
21Ném biên23
-
-
3Thử thách8
-
-
35Long pass29
-
-
95Pha tấn công105
-
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil