Kết quả Chapecoense SC vs America MG, 03h00 ngày 05/05
Kết quả Chapecoense SC vs America MG
Đối đầu Chapecoense SC vs America MG
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.11O 2
0.69U 2
0.971
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs America MG
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 3
-
Chapecoense SC vs America MG: Diễn biến chính
-
33'Marcinho0-0
-
36'Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Guilherme Seefeldt Krolow)1-0
-
52'Rafael Carvalheira1-0
-
77'Bruno Leonardo dos Santos Covas2-0
-
79'2-1
Fabio Augusto Luciano Da Silva (Assist:Adyson do Nascimento Soares)
-
83'2-2
Moises Lima Magalhaes (Assist:Fabio Augusto Luciano Da Silva)
-
87'2-2Mateus Henrique
-
87'Mailton dos Santos de Sa2-2
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs America MG: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCAmerica MG
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt12
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
204Số đường chuyền499
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Thử thách3
-
-
60Pha tấn công130
-
-
24Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | Santos | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 22 | B B B T H T |
3 | America MG | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | B T T B H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
5 | Goias | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 10 | 9 | 21 | T B H B B T |
6 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
7 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
8 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
9 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
10 | Mirassol | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B H H |
11 | Gremio Novorizontin | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T B H T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 12 | -2 | 14 | H H T B B B |
17 | CRB AL | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B B H T H |
18 | Brusque FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B T H H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil