Kết quả Chapecoense SC vs Avai FC, 02h00 ngày 23/09
Kết quả Chapecoense SC vs Avai FC
Đối đầu Chapecoense SC vs Avai FC
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202402:00
-
Chapecoense SC 41Avai FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 1.75
0.91U 1.75
0.951
2.50X
2.702
3.40Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Avai FC
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Chapecoense SC vs Avai FC: Diễn biến chính
-
10'Joao Paulo Silveira dos Santos0-0
-
15'0-0Hygor Cleber Garcia Silva
-
18'Italo
Marcinho0-0 -
33'Marcelinho0-0
-
38'Rafael Carvalheira (Assist:Gianluca Piola Minozzo,Mancha)1-0
-
54'1-0William de Oliveira Pottker
Hygor Cleber Garcia Silva -
59'Guilherme Seefeldt Krolow1-0
-
64'Auremir Evangelista dos Santos
Tarik Michel Kedes Boschetti1-0 -
64'Thomas Jaguaribe Bedinelli
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-0 -
65'1-0Ademilson Braga Bispo Jr
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
65'1-0Joao Paulo da Silva Alves
Rodrigo -
74'Johnath Marlone Azevedo da Silva
Rafael Carvalheira1-0 -
75'Jhonnathan
Guilherme Seefeldt Krolow1-0 -
77'1-0Andrey
Natanael Batista Pimenta -
77'1-0Gabriel Barros
Mauricio Garcez de Jesus -
83'Marcinho1-0
-
Chapecoense SC vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC4-4-212Leonardo da Silva Vieira6Gianluca Piola Minozzo,Mancha4Joao Paulo Silveira dos Santos3Eduardo Domachowski79Marcelinho10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira31Tarik Michel Kedes Boschetti35Guilherme Seefeldt Krolow89Mario Sergio7Marcinho7Hygor Cleber Garcia Silva9Vagner Silva de Souza, Vagner Love11Mauricio Garcez de Jesus72Rodrigo21Pedro Henrique de Castro Silva8Giovanni Piccolomo63Marcos Vinicius Da Silva Santos3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos25Natanael Batista Pimenta31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos37Walter Clar72Italo91Jenison32Jhonnathan98Mailton dos Santos de Sa11Marcelinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva26Matheus Fernando Cavichioli77Neilton Meira Mestzk30Thomas Jaguaribe Bedinelli14Victor CaetanoAdemilson Braga Bispo Jr 99Alan Henrique Costa 5Andrey 78Gabriel Barros 80Gustavo Talles 82Joao Paulo da Silva Alves 19Jonathan Costa 95Judson Silva Tavares 93Kevin Peterson Dos Santos Silva 2Otavio Passos 66Ronaldo Henrique Silva 28William de Oliveira Pottker 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCAvai FC
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
290Số đường chuyền478
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn3
-
-
17Ném biên20
-
-
8Thử thách4
-
-
20Long pass39
-
-
56Pha tấn công107
-
-
18Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
16 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil