Kết quả Chapecoense SC vs Goias, 06h00 ngày 22/10
Kết quả Chapecoense SC vs Goias
Đối đầu Chapecoense SC vs Goias
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202406:00
-
Chapecoense SC 20Goias 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
0.88U 2
1.001
2.60X
2.872
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Goias
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Chapecoense SC vs Goias: Diễn biến chính
-
17'0-1Juninho (Assist:Welliton Silva de Azevedo Matheus)
-
31'Joao Paulo Silveira dos Santos0-1
-
32'0-1Breno Almeida
-
41'Bruno Leonardo dos Santos Covas0-1
-
43'0-2Tadeu Antonio Ferreira
-
Chapecoense SC vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC4-3-312Leonardo da Silva Vieira37Walter Clar4Joao Paulo Silveira dos Santos33Bruno Leonardo dos Santos Covas79Marcelinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva99Rafael Carvalheira31Tarik Michel Kedes Boschetti72Italo89Mario Sergio7Marcinho31Welliton Silva de Azevedo Matheus18Breno Almeida80Rildo Goncalves de Amorim Filho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo50Juninho8Rafael Gava20Jackson Diego Ibraim Fagundes37Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos6Sander Henrique Bortolotto23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos3Eduardo Domachowski1Gabriel Bordinhao Gasparotto10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso91Jenison32Jhonnathan59Buchecha98Mailton dos Santos de Sa11Marcelinho9Pedro Henrique Perotti34Rodrigo Modesto da Silva Moledo30Thomas Jaguaribe BedinelliAloísio Souza Genézio 16Cristiano da Silva Leite 12Diego Caito 22Edson Felipe da Cruz 19Ian Luccas 25Jhon Vasquez 27Nathan Melo Silva 70Paulo Baya 7Reynaldo 29Angello Rodriguez 9Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Goias: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCGoias
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
230Số đường chuyền153
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
2Phạm lỗi3
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn0
-
-
11Ném biên9
-
-
4Thử thách3
-
-
11Long pass13
-
-
50Pha tấn công37
-
-
14Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
16 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil