Kết quả Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin, 03h00 ngày 03/11
Kết quả Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:00
-
Chapecoense SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2
1.04U 2
0.821
2.75X
2.652
2.65Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
4'0-1Altemir Cordeiro Pessoa Neto (Assist:Igor Marques)
-
39'Marcinho0-1
-
46'0-1Lucas Cardoso Moreira
Marlon Adriano Prezotti -
46'0-1Pablo Dyego Da Silva Rosa
Rodolfo Jose da Silva Bardella -
57'Tarik Michel Kedes Boschetti
Auremir Evangelista dos Santos0-1 -
57'Jenison
Rodrigo Modesto da Silva Moledo0-1 -
73'Pedro Henrique Perotti
Mario Sergio0-1 -
74'Marcelinho
Italo0-1 -
75'0-1Willian Roberto de Farias
Eduardo Jacinto De Biasi -
80'0-1Danilo Carvalho Barcelos
Altemir Cordeiro Pessoa Neto -
87'Johnath Marlone Azevedo da Silva
Rafael Carvalheira0-1 -
90'0-2Patrick (Assist:Danilo Carvalho Barcelos)
-
90'0-2Reverson Valuarth Paiva Silva
Wagner da Silva Souza, Waguininho
-
Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-4-32Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos33Bruno Leonardo dos Santos Covas34Rodrigo Modesto da Silva Moledo37Walter Clar99Rafael Carvalheira5Auremir Evangelista dos Santos98Mailton dos Santos de Sa72Italo89Mario Sergio7Marcinho30Wagner da Silva Souza, Waguininho7Rodolfo Jose da Silva Bardella9Altemir Cordeiro Pessoa Neto4Patrick21Eduardo Jacinto De Biasi5Geovane Batista de Faria28Marlon Adriano Prezotti31Igor Marques33Renato Palm da Silveira3Rafael Ferreira Donato1Airton Moraes Michellon
- Đội hình dự bị
-
35Guilherme Seefeldt Krolow91Jenison32Jhonnathan59Buchecha6Gianluca Piola Minozzo,Mancha11Marcelinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva26Matheus Fernando Cavichioli9Pedro Henrique Perotti31Tarik Michel Kedes Boschetti30Thomas Jaguaribe Bedinelli14Victor CaetanoDanilo Carvalho Barcelos 14Fabricio Daniel de Souza 77Leo Tocantins 19Lucas Cardoso Moreira 99Lucas Pereira Ribeiro de Souza 12Pablo Dyego Da Silva Rosa 70Raul Prata 22Reverson Valuarth Paiva Silva 16Rodrigo Soares 2Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes 15Willian Roberto de Farias 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCGremio Novorizontin
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
478Số đường chuyền314
-
-
71%Chuyền chính xác58%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn7
-
-
37Ném biên22
-
-
3Thử thách6
-
-
29Long pass33
-
-
139Pha tấn công91
-
-
56Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil