Kết quả Chapecoense SC vs Guarani SP, 01h30 ngày 18/08
Kết quả Chapecoense SC vs Guarani SP
Đối đầu Chapecoense SC vs Guarani SP
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202401:30
-
Chapecoense SC 30Guarani SP 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.05O 2
1.00U 2
0.851
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Guarani SP
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 21
-
Chapecoense SC vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
5'0-1Joao Victor
-
25'0-2Marlon Douglas De Sales Silva
-
32'Guilherme Seefeldt Krolow0-2
-
46'Marcelinho
Marcinho0-2 -
46'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
Jhonnathan0-2 -
49'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso0-2
-
55'0-3Caio Henrique da Silva Dantas
-
62'Rafael Carvalheira0-3
-
66'Thomas Jaguaribe Bedinelli
Johnath Marlone Azevedo da Silva0-3 -
66'Mario Sergio
Pedro Henrique Perotti0-3 -
69'0-3Marlon Douglas De Sales Silva
-
73'0-3Heitor Rodrigues da Fonseca
Airton Moises -
74'0-3Marlon Maranhao
Joao Victor -
77'0-4Caio Henrique da Silva Dantas
-
79'0-4Luccas Paraizo
Caio Henrique da Silva Dantas -
80'0-4Anderson Leite Morais
Matheus Bueno Batista -
81'0-4Lucas Araujo
Marlon Douglas De Sales Silva
-
Chapecoense SC vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-21Gabriel Bordinhao Gasparotto32Jhonnathan3Eduardo Domachowski18Kauan Schramm7Marcinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva99Rafael Carvalheira35Guilherme Seefeldt Krolow11Marcelinho77Neilton Meira Mestzk9Pedro Henrique Perotti19Joao Victor30Airton Moises99Caio Henrique da Silva Dantas33Gabriel Bispo dos Santos18Matheus Bueno Batista8Marlon Douglas De Sales Silva28Guilherme Augusto Pacheco3Leonardo Rodrigues dos Santos23Douglas Silva Bacelar17Jefferson Junio da Silva89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso37Italo4Joao Paulo Silveira dos Santos57Joao Pedro Galvao de Carvalho12Leonardo da Silva Vieira98Mailton dos Santos de Sa6Gianluca Piola Minozzo,Mancha79Marcelinho89Mario Sergio71Rafael Pasquali Rech30Thomas Jaguaribe BedinelliAnderson Leite Morais 5Douglas Borges 31Heitor Rodrigues da Fonseca 2Lucas Adell 12Lucas Araujo 21Luccas Paraizo 7Marlon Maranhao 77Reinaldo 20Rene Ferreira dos Santos 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCGuarani SP
-
7Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
550Số đường chuyền298
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn5
-
-
19Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
12Thử thách8
-
-
55Long pass27
-
-
139Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil