Kết quả Chapecoense SC vs Santos, 06h00 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32

  • Chapecoense SC vs Santos: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goal Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Souza)
  • 45'
    Mario Sergio (Assist:Rafael Carvalheira) goal 
    1-1
  • Chapecoense SC vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Chapecoense SC4-3-3
    12
    Leonardo da Silva Vieira
    37
    Walter Clar
    4
    Joao Paulo Silveira dos Santos
    33
    Bruno Leonardo dos Santos Covas
    79
    Marcelinho
    8
    Johnath Marlone Azevedo da Silva
    99
    Rafael Carvalheira
    31
    Tarik Michel Kedes Boschetti
    72
    Italo
    89
    Mario Sergio
    7
    Marcinho
    27
    Willian Gomes de Siqueira
    19
    Wendel da Silva Costa Wendel
    11
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos
    5
    Joao Schmidt Urbano
    23
    Sandry Roberto Santos Goes
    20
    Giuliano Victor de Paula
    44
    Joao Pedro Chermont
    32
    Jair Paula
    14
    Luan Peres Petroni
    33
    Souza
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Auremir Evangelista dos Santos
    3Eduardo Domachowski
    10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
    91Jenison
    23Kelvyn Ramos da Fonseca
    59Buchecha
    98Mailton dos Santos de Sa
    11Marcelinho
    26Matheus Fernando Cavichioli
    9Pedro Henrique Perotti
    34Rodrigo Modesto da Silva Moledo
    30Thomas Jaguaribe Bedinelli
    Alex de Oliveira Nascimento 2
    Alison Lopes Ferreira 25
    Diogenes Vinicius da Silva 12
    Julio Cesar Furch 9
    Hayner William Monjardim Cordeiro 3
    Joao Basso 15
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66
    Yusupha Om Njie 17
    Romulo Otero Vasquez 22
    Patrick Bezerra Do Nascimento 88
    Rodrigo Ferreira da Silva 29
    Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Argel-Argelico Fuks
    Diego Aguirre
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Chapecoense SC vs Santos: Số liệu thống kê

  • Chapecoense SC
    Santos
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 202
    Số đường chuyền
    184
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 20
    Long pass
    9
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 37 20 8 9 56 30 26 68 B T T T T B
2 Mirassol 37 18 10 9 41 26 15 64 T T T T H H
3 Gremio Novorizontin 37 18 10 9 43 30 13 64 B T T T B H
4 Sport Club do Recife 37 18 9 10 55 36 19 63 T T B B H T
5 Ceara 37 19 6 12 59 41 18 63 T B T T T T
6 Goias 37 17 9 11 55 32 23 60 T T T T T T
7 Operario Ferroviario PR 37 16 9 12 33 31 2 57 H T B T T H
8 America MG 37 14 13 10 47 35 12 55 H B T B T B
9 Vila Nova 37 16 7 14 41 52 -11 55 B T B B T B
10 Avai FC 37 13 11 13 32 31 1 50 B B T B H T
11 Coritiba PR 37 14 8 15 40 41 -1 50 T B T B B B
12 Amazonas FC 37 13 10 14 30 37 -7 49 B B B T H B
13 SC Paysandu Para 37 11 14 12 39 42 -3 47 H T B T T H
14 Chapecoense SC 37 11 11 15 34 44 -10 44 T B T B H T
15 CRB AL 37 11 9 17 37 44 -7 42 T B B T B T
16 Botafogo SP 37 10 12 15 33 50 -17 42 B B T T B B
17 Ponte Preta 37 10 8 19 36 53 -17 38 B T B B B B
18 Ituano SP 37 11 4 22 43 62 -19 37 B T B B B T
19 Brusque FC 37 8 12 17 24 41 -17 36 B B B B B T
20 Guarani SP 37 8 8 21 33 53 -20 32 T B B B H B

Upgrade Team Relegation