Kết quả Coritiba PR vs Amazonas FC, 02h00 ngày 14/10
Kết quả Coritiba PR vs Amazonas FC
Đối đầu Coritiba PR vs Amazonas FC
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202402:00
-
Coritiba PR 13Amazonas FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2
0.96U 2
0.901
1.83X
3.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Coritiba PR vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
45'Matheus Henrique Frizzo1-0
-
46'1-0Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Bruno Henrique Lopes -
46'1-0Erick
Jorge Jimenez -
59'Jose Francisco Dos Santos Junior Penalty awarded1-0
-
60'1-0Ezequiel Jacinto de Biasi
-
61'Matheus Henrique Frizzo2-0
-
65'2-0Igor Bolt
Robson Carlos Duarte -
65'2-0Douglas Santos
Cocote -
75'2-1Cauan Barros (Assist:Diego Torres)
-
79'Alef Manga
Josue Filipe Soares Pesqueira2-1 -
80'Robson dos Santos Fernandes
Jose Francisco Dos Santos Junior2-1 -
83'2-1Luiz Ricardo Alves, Sassa
Ezequiel Jacinto de Biasi -
84'Alef Manga (Assist:Vinicius Romualdo dos Santos)3-1
-
86'3-1Fabiano
-
90'Lucas Figueiredo dos Santos
Matheus Henrique Frizzo3-1 -
90'3-1
-
Coritiba PR vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-3-372Pedro Luccas Morisco da Silva83Jamerson Santos de Jesus26Halisson Bruno Melo dos Santos4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia16Natanael Moreira Milouski27Josue Filipe Soares Pesqueira36Vinicius Romualdo dos Santos19Sebastian Gomez10Matheus Henrique Frizzo9Jose Francisco Dos Santos Junior98Lucas Ronier15Robson Carlos Duarte9Bruno Henrique Lopes18Cauan Barros17Jorge Jimenez8Diego Torres21Cocote2Ezequiel Jacinto de Biasi4Matheus Dos Santos Miranda14Ivan Alvarino6Fabiano12Marcao
- Đội hình dự bị
-
11Alef Manga67Benassi21Brandao7Erick Leonel Castillo Arroyo22Lucas Figueiredo dos Santos38Geovane Meurer43Jhonny Cardinoti Pedro18Matheus Henrique Bianqui5Mauricio de Carvalho Antonio30Robson dos Santos Fernandes6Rodrigo Silva Nascimento14Thalisson GabrielBruno Ferreira Bonfim Dentinho 31Douglas Santos 25Erick 7Fabian Volpi 1Gustavo Ermel 26Igor Bolt 70Luis Felipe Rabelo Costa 20Rafael Tavares 10Renan Santos de Castro 23Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Sidcley Ferreira Pereira 16William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRAmazonas FC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút4
-
-
15Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
456Số đường chuyền355
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua8
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn4
-
-
24Ném biên18
-
-
6Thử thách6
-
-
38Long pass21
-
-
93Pha tấn công74
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil