Kết quả Coritiba PR vs Santos, 07h00 ngày 12/11
Kết quả Coritiba PR vs Santos
Đối đầu Coritiba PR vs Santos
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202407:00
-
Coritiba PR 20Santos 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.62X
2.872
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Santos
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
Coritiba PR vs Santos: Diễn biến chính
-
20'0-1Wendel da Silva Costa Wendel (Assist:Giuliano Victor de Paula)
-
37'0-1Wendel da Silva Costa Wendel
-
39'Jose Francisco Dos Santos Junior0-1
-
39'Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia0-1
-
41'0-2Romulo Otero Vasquez
-
46'Robson dos Santos Fernandes
Jose Francisco Dos Santos Junior0-2 -
61'Henrique Melo
Geovane Meurer0-2 -
61'Alef Manga
Josue Filipe Soares Pesqueira0-2 -
74'Brandao
Matheus Henrique Frizzo0-2 -
78'0-2Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Romulo Otero Vasquez -
78'0-2Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel -
79'Rodrigo Silva Nascimento
Jamerson Santos de Jesus0-2 -
81'0-2Sandry Roberto Santos Goes
-
84'0-2Willian Gomes de Siqueira
Giuliano Victor de Paula -
89'0-2Luan Peres Petroni
Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil -
89'0-2Patrick Bezerra Do Nascimento
Guilherme Augusto Vieira dos Santos
-
Coritiba PR vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-3-372Pedro Luccas Morisco da Silva83Jamerson Santos de Jesus26Halisson Bruno Melo dos Santos4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia16Natanael Moreira Milouski27Josue Filipe Soares Pesqueira38Geovane Meurer8Jose Gabriel dos Santos Silva10Matheus Henrique Frizzo9Jose Francisco Dos Santos Junior98Lucas Ronier22Romulo Otero Vasquez19Wendel da Silva Costa Wendel11Guilherme Augusto Vieira dos Santos5Joao Schmidt Urbano23Sandry Roberto Santos Goes20Giuliano Victor de Paula3Hayner William Monjardim Cordeiro15Joao Basso4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil31Gonzalo Escobar77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
11Alef Manga23Bernardo Marcos Lemes21Brandao87Gabriel Christoni Leite20Henrique Melo43Jhonny Cardinoti Pedro18Matheus Henrique Bianqui30Robson dos Santos Fernandes6Rodrigo Silva Nascimento14Thalisson Gabriel57Wesley17Yago de Paula FerreiraAlison Lopes Ferreira 25Billy Arce 81Julio Cesar Furch 9Carvalho Machado Silva Hyan 35Joao Pedro Chermont 44Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66Luan Peres Petroni 14Patrick Bezerra Do Nascimento 88Renan Lemos dos Santos 18Souza 33Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 28Willian Gomes de Siqueira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Aguirre
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Santos: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRSantos
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
5Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
516Số đường chuyền366
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn3
-
-
28Ném biên16
-
-
4Thử thách2
-
-
30Long pass23
-
-
104Pha tấn công90
-
-
50Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil