Kết quả Coritiba PR vs Santos, 07h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36

  • Coritiba PR vs Santos: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Wendel da Silva Costa Wendel (Assist:Giuliano Victor de Paula)
  • 37'
    0-1
    Wendel da Silva Costa Wendel
  • 39'
    Jose Francisco Dos Santos Junior
    0-1
  • 39'
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Romulo Otero Vasquez
  • 46'
    Robson dos Santos Fernandes  
    Jose Francisco Dos Santos Junior  
    0-2
  • 61'
    Henrique Melo  
    Geovane Meurer  
    0-2
  • 61'
    Alef Manga  
    Josue Filipe Soares Pesqueira  
    0-2
  • 74'
    Brandao  
    Matheus Henrique Frizzo  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Ignacio Jesus Laquintana Marsico
     Romulo Otero Vasquez
  • 78'
    0-2
     Julio Cesar Furch
     Wendel da Silva Costa Wendel
  • 79'
    Rodrigo Silva Nascimento  
    Jamerson Santos de Jesus  
    0-2
  • 81'
    0-2
    Sandry Roberto Santos Goes
  • 84'
    0-2
     Willian Gomes de Siqueira
     Giuliano Victor de Paula
  • 89'
    0-2
     Luan Peres Petroni
     Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
  • 89'
    0-2
     Patrick Bezerra Do Nascimento
     Guilherme Augusto Vieira dos Santos
  • Coritiba PR vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Coritiba PR4-3-3
    72
    Pedro Luccas Morisco da Silva
    83
    Jamerson Santos de Jesus
    26
    Halisson Bruno Melo dos Santos
    4
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
    16
    Natanael Moreira Milouski
    27
    Josue Filipe Soares Pesqueira
    38
    Geovane Meurer
    8
    Jose Gabriel dos Santos Silva
    10
    Matheus Henrique Frizzo
    9
    Jose Francisco Dos Santos Junior
    98
    Lucas Ronier
    22
    Romulo Otero Vasquez
    19
    Wendel da Silva Costa Wendel
    11
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos
    5
    Joao Schmidt Urbano
    23
    Sandry Roberto Santos Goes
    20
    Giuliano Victor de Paula
    3
    Hayner William Monjardim Cordeiro
    15
    Joao Basso
    4
    Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
    31
    Gonzalo Escobar
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Alef Manga
    23Bernardo Marcos Lemes
    21Brandao
    87Gabriel Christoni Leite
    20Henrique Melo
    43Jhonny Cardinoti Pedro
    18Matheus Henrique Bianqui
    30Robson dos Santos Fernandes
    6Rodrigo Silva Nascimento
    14Thalisson Gabriel
    57Wesley
    17Yago de Paula Ferreira
    Alison Lopes Ferreira 25
    Billy Arce 81
    Julio Cesar Furch 9
    Carvalho Machado Silva Hyan 35
    Joao Pedro Chermont 44
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66
    Luan Peres Petroni 14
    Patrick Bezerra Do Nascimento 88
    Renan Lemos dos Santos 18
    Souza 33
    Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 28
    Willian Gomes de Siqueira 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Aguirre
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Coritiba PR vs Santos: Số liệu thống kê

  • Coritiba PR
    Santos
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 516
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 30
    Long pass
    23
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation