Kết quả CRB AL vs Botafogo SP, 06h30 ngày 18/07
Kết quả CRB AL vs Botafogo SP
Đối đầu CRB AL vs Botafogo SP
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202406:30
-
CRB AL 2 14Botafogo SP 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2
0.70U 2
0.951
1.70X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.75
0.88U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 9
-
CRB AL vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
3'0-1Wallison Nunes Silva
-
17'0-1Patrick de Carvalho Brey
-
20'Hereda1-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
CRB ALBotafogo SP
-
1Phạt góc1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
96Số đường chuyền63
-
-
4Phạm lỗi2
-
-
3Việt vị0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Thử thách0
-
-
25Pha tấn công9
-
-
14Tấn công nguy hiểm1
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 30 | 15 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 54 | H T T H T B |
2 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
3 | Mirassol | 30 | 14 | 8 | 8 | 29 | 21 | 8 | 50 | B H B T H T |
4 | America MG | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 25 | 13 | 47 | T B T T B T |
5 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
6 | Vila Nova | 30 | 13 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 46 | T B T B H B |
7 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
8 | Operario Ferroviario PR | 29 | 12 | 6 | 11 | 25 | 24 | 1 | 42 | B T B T B T |
9 | Avai FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 42 | B B T B H H |
10 | Amazonas FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 26 | 26 | 0 | 42 | T H T B B T |
11 | Coritiba PR | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 29 | 0 | 41 | H B T T H B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Ponte Preta | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 40 | -8 | 35 | B B T B B T |
14 | Chapecoense SC | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | T T B T T B |
15 | SC Paysandu Para | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 36 | -7 | 33 | B T B B T B |
16 | CRB AL | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 36 | -7 | 33 | H B B H T T |
17 | Botafogo SP | 29 | 7 | 11 | 11 | 25 | 37 | -12 | 32 | T B B H H B |
18 | Ituano SP | 30 | 9 | 4 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | T T B B B T |
19 | Brusque FC | 30 | 6 | 12 | 12 | 20 | 33 | -13 | 30 | B T B T B H |
20 | Guarani SP | 29 | 6 | 7 | 16 | 27 | 40 | -13 | 25 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil