Kết quả CRB AL vs Ceara, 06h00 ngày 22/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 22

  • CRB AL vs Ceara: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Aylon Darwin Tavella
  • CRB AL vs Ceara: Đội hình chính và dự bị

  • CRB AL4-3-3
    12
    Matheus Albino Carneiro
    13
    Willian Formiga
    26
    Gustavo Henrique Santos
    4
    Saimon Pains Tormen
    32
    Hereda
    8
    Geirton Marques Aires
    98
    Lucas Falcão
    5
    Lucas Maceio
    10
    Rafael Bilu Mudesto
    9
    Anselmo Ramon Alves Erculano
    75
    Kleiton Pego Duarte
    11
    Aylon Darwin Tavella
    73
    Saulo Rodrigues da Silva
    16
    Erick Pulga
    8
    Patrick de Lucca
    26
    Richardson Fernandes dos Santos
    10
    Lucas Andres Mugni
    6
    Rafael Ramos
    40
    Ramon Menezes Roma
    4
    David Ricardo Loiola da Silva
    79
    Matheus Bahia
    1
    Richard de Oliveira Costa
    Ceara4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Chayene Medeiros Oliveira Santos
    34Darlisson Pereira da Silva
    23Fabio Henrique Souza Santana
    99Getulio
    35Joao Joao Neto Martins
    30Facundo Labandeira Castro
    2Matheus Antunes Ribeiro
    7Mike dos Santos Nenatarvicius
    17Romulo da Silva Machado
    66Ryan Carlos
    1Vitor Caetano Ferreira
    37Wanderson Santos Pereira
    Nazario Andrey 98
    Bruno Ferreira Ventura Diniz 94
    Facundo Castro 7
    Eric 14
    Jean Carlos de Souza Irmer 5
    Joao Pedro 3
    Lucas Rian 77
    Rai dos Reis Ramos 2
    Jorge Recalde 28
    Talisson 70
    Yago Lincoln 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Pollo Barioni Paulista
    Eduardo Barroca
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • CRB AL vs Ceara: Số liệu thống kê

  • CRB AL
    Ceara
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 176
    Số đường chuyền
    140
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 8
    Long pass
    10
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    28
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gremio Novorizontin 27 14 8 5 32 21 11 50 T B T H T T
2 Santos 27 14 7 6 40 19 21 49 H H H T T T
3 Vila Nova 27 13 6 8 33 32 1 45 T T B T B T
4 Sport Club do Recife 26 12 7 7 34 26 8 43 B T T H T H
5 Mirassol 27 12 7 8 27 21 6 43 B H T B H B
6 America MG 27 10 11 6 33 22 11 41 H B B T B T
7 Avai FC 27 11 7 9 23 21 2 40 T B T B B T
8 Ceara 27 11 6 10 41 35 6 39 T T H T B B
9 Amazonas FC 26 10 9 7 25 23 2 39 T H H T H T
10 Goias 26 10 7 9 36 27 9 37 T B H B T H
11 Coritiba PR 27 10 7 10 27 27 0 37 T T B H B T
12 Operario Ferroviario PR 26 10 6 10 21 21 0 36 B T H B T B
13 Ponte Preta 27 8 8 11 30 36 -6 32 B B H B B T
14 SC Paysandu Para 27 6 12 9 26 32 -6 30 B H H B T B
15 Botafogo SP 26 7 9 10 24 35 -11 30 H T H T B B
16 Chapecoense SC 27 6 10 11 22 29 -7 28 H H H T T B
17 Ituano SP 27 8 4 15 33 47 -14 28 B T B T T B
18 CRB AL 27 6 8 13 24 33 -9 26 H B B H B B
19 Brusque FC 27 5 11 11 19 32 -13 26 B T H B T B
20 Guarani SP 26 6 6 14 27 38 -11 24 T H T B B T

Upgrade Team Relegation