Kết quả CRB AL vs SC Paysandu Para, 06h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30

  • CRB AL vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính

  • 2'
    Geirton Marques Aires
    0-0
  • 16'
    0-0
    Benjamin Borasi Goal Disallowed
  • 21'
    0-1
    goal Jean Dias
  • 39'
    Anselmo Ramon Alves Erculano (Assist:Geirton Marques Aires) goal 
    1-1
  • CRB AL vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị

  • CRB AL4-3-3
    12
    Matheus Albino Carneiro
    66
    Ryan Carlos
    3
    Luis Geovanny Segovia Vega
    4
    Saimon Pains Tormen
    32
    Hereda
    8
    Geirton Marques Aires
    98
    Lucas Falcão
    33
    Joao Pedro Mendes Santos
    38
    LéoPereira
    9
    Anselmo Ramon Alves Erculano
    30
    Facundo Labandeira Castro
    22
    Jean Dias
    99
    Yony Alexander Gonzalez Copete
    24
    Benjamin Borasi
    5
    Netinho
    8
    Joao Vieira
    20
    Robson Michael Signorini, Robinho
    21
    Bryan Borges Mascarenhas
    4
    Wanderson
    23
    da Silva Santos Carlos Eduardo
    27
    Lucas Maia
    13
    Matheus Nogueira
    SC Paysandu Para4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Chayene Medeiros Oliveira Santos
    26Gustavo Henrique Santos
    75Kleiton Pego Duarte
    35Marco Batistussi
    2Matheus Antunes Ribeiro
    10Rafael Bilu Mudesto
    16Rai da Silva Pessanha
    17Romulo da Silva Machado
    20Vinicius Barata
    1Vitor Caetano Ferreira
    37Wanderson Santos Pereira
    13Willian Formiga
    Biel 17
    Juan Ramon Cazares Sevillano 10
    Diogo Jose Gonçalves da Silva 12
    Esli Garcia 15
    Kevyn 36
    ardo Pereira Dos Santos 34
    Luan Freitas 35
    Matheus Trindade 38
    Paulo Henrique Pereira Da Silva 9
    Ruan Ribeiro 26
    Valdemir de Oliveira Soares 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Pollo Barioni Paulista
    Rogério Soares Gameleira
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • CRB AL vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê

  • CRB AL
    SC Paysandu Para
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 139
    Số đường chuyền
    106
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 12
    Long pass
    7
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    27
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation