Kết quả Goias vs Amazonas FC, 07h30 ngày 26/10
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202407:30
-
Goias 21Amazonas FC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2
0.84U 2
1.041
1.85X
3.202
4.75Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 18
-
Goias vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
45'0-0Cauan Barros
-
45'0-0Cauan Barros
-
45'0-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
-
45'Juninho1-0
-
46'Edson Felipe da Cruz
Lucas Ribeiro Dos Santos1-0 -
46'1-0Gustavo Ermel
Matheus Serafim -
46'1-0Jorge Jimenez
Diego Torres -
58'Paulo Baya
Rildo Goncalves de Amorim Filho1-0 -
58'Diego Caito
Jackson Diego Ibraim Fagundes1-0 -
58'Ian Luccas
Juninho1-0 -
63'1-0Luan Silva
Bruno Henrique Lopes -
68'1-0Rafael Tavares
Sebastiao Enio Santos de Almeida -
79'1-0Cocote
Erick -
80'Halerrandrio dos Santos
Welliton Silva de Azevedo Matheus1-0 -
84'Diego Caito1-0
-
85'1-0Matheus Dos Santos Miranda
-
90'Halerrandrio dos Santos1-0
-
Goias vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira6Sander Henrique Bortolotto14Lucas Ribeiro Dos Santos37Messias Rodrigues da Silva Junior20Jackson Diego Ibraim Fagundes8Rafael Gava50Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo80Rildo Goncalves de Amorim Filho27Jhon Vasquez31Welliton Silva de Azevedo Matheus23Sebastiao Enio Santos de Almeida9Bruno Henrique Lopes11Matheus Serafim7Erick18Cauan Barros8Diego Torres2Ezequiel Jacinto de Biasi4Matheus Dos Santos Miranda3Fabiano da Silva Souza6Renan Santos de Castro12Vinicius Santos Marcos Miranda
- Đội hình dự bị
-
16Aloísio Souza Genézio13Anthony12Cristiano da Silva Leite22Diego Caito19Edson Felipe da Cruz90Halerrandrio dos Santos25Ian Luccas97Larson70Nathan Melo Silva7Paulo Baya29Reynaldo1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraCocote 26Fabian Volpi 1Gustavo Ermel 20Jorge Jimenez 17Luan Silva 21Rafael Tavares 10Robson Carlos Duarte 15Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Sidcley Ferreira Pereira 16Van Basty Sousa e Silva 5Tiago Coelho Andrade 13William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
GoiasAmazonas FC
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
412Số đường chuyền346
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua10
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn3
-
-
15Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
41Long pass27
-
-
117Pha tấn công105
-
-
60Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
9 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil