Kết quả Goias vs Brusque FC, 07h00 ngày 22/08
Kết quả Goias vs Brusque FC
Đối đầu Goias vs Brusque FC
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/08/202407:00
-
Goias 24Brusque FC 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2
0.82U 2
1.061
1.57X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 22
-
Goias vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
23'0-0Alex Ruan Vasconcelos Ferreira
-
25'0-0Dionisio Pereira de Souza
Alex Ruan Vasconcelos Ferreira -
35'0-0Ianson Acosta Soares
-
35'Tadeu Antonio Ferreira1-0
-
45'Thiago Galhardo do Nascimento Rocha2-0
-
46'2-0Osman de Menezes Venancio
Guilherme de Queiroz Goncalves -
57'Thiago Galhardo do Nascimento Rocha3-0
-
60'3-1Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
-
60'3-1Diego Barbosa Tavares
Diego Mathias de Almeida -
60'3-1Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
Lorran -
61'Paulo Baya
Welliton Silva de Azevedo Matheus3-1 -
67'Thiago Galhardo do Nascimento Rocha4-1
-
70'Douglas da Silva Teixeira4-1
-
73'Lucas Ribeiro Dos Santos
David Braz de Oliveira Filho4-1 -
73'Luiz Henrique Araujo Silva
Mateus Goncalves Martins4-1 -
76'4-1Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris
Luiz Henrique dos Santos Junior -
79'Eduardo Nascimento da Silva Junior
Douglas da Silva Teixeira4-1 -
79'Regis Augusto Salmazzo
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha4-1 -
86'Paulo Baya4-1
-
86'4-1Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris
-
86'4-1Osman de Menezes Venancio
-
90'4-1Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris
-
Goias vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira36Douglas da Silva Teixeira4David Braz de Oliveira Filho37Messias Rodrigues da Silva Junior22Diego Caito8Rafael Gava77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo16Aloísio Souza Genézio11Mateus Goncalves Martins33Thiago Galhardo do Nascimento Rocha31Welliton Silva de Azevedo Matheus27Diego Mathias de Almeida99Rodrigo Pollero21Luiz Henrique dos Santos Junior70Lorran19Marcos Vinicius Serrato66Alex Ruan Vasconcelos Ferreira17Guilherme de Queiroz Goncalves97Mateus Cardoso Francisco3Ianson Acosta Soares4Wallace Reis da Silva1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
18Breno Almeida99Eduardo Nascimento da Silva Junior25Ian Luccas14Lucas Ribeiro Dos Santos88Luiz Henrique Araujo Silva70Nathan Melo Silva7Paulo Baya10Regis Augusto Salmazzo29Reynaldo80Rildo Goncalves de Amorim Filho1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira5Wellington Aparecido MartinsCristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris 22Diego Barbosa Tavares 11Dionisio Pereira de Souza 7Everton Paulo Strieder, Alemao 2Georgemy Goncalves 35Madison Araujo 33Mauricio da Silva Dias Ribeiro 28Osman de Menezes Venancio 80Robinho 20Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar 5Wellissol 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
GoiasBrusque FC
-
9Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
324Số đường chuyền364
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn7
-
-
23Ném biên21
-
-
7Thử thách14
-
-
27Long pass33
-
-
100Pha tấn công75
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil