Kết quả Goias vs Coritiba PR, 04h30 ngày 17/06
Kết quả Goias vs Coritiba PR
Đối đầu Goias vs Coritiba PR
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202404:30
-
Goias 11Coritiba PR 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2
0.83U 2
1.051
1.91X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 10
-
Goias vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
3'0-1Matheus Henrique Frizzo (Assist:Yago de Paula Ferreira)
-
15'0-1Halisson Bruno Melo dos Santos
-
25'0-1Lucas Figueiredo dos Santos
-
26'Luiz Henrique Araujo Silva (Assist:Paulo Baya)1-1
-
51'Breno Almeida1-1
-
90'Pedro Junqueira Penalty cancelled1-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
GoiasCoritiba PR
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
17Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
503Số đường chuyền361
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
8Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
14Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách12
-
-
132Pha tấn công87
-
-
83Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 28 | 14 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 51 | B T H T T H |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 23 | 22 | 1 | 40 | B T B B T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H B B T B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 39 | -12 | 24 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil