Kết quả Goias vs Operario Ferroviario PR, 05h00 ngày 30/10
Kết quả Goias vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Goias vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202405:00
-
Goias 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 2
0.85U 2
0.781
1.80X
2.872
4.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Goias vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
16'Breno Almeida (Assist:Jackson Diego Ibraim Fagundes)1-0
-
17'Diego Caito
Jackson Diego Ibraim Fagundes1-0 -
41'1-0Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Daniel Alves de Lima -
46'1-0Jose Gervasio dos Santos Neto
Gabriel Feliciano -
46'Diego Caito1-0
-
59'Lucas Ribeiro Dos Santos2-0
-
59'Welliton Goal awarded2-0
-
60'2-0Rafael de Carvalho Santos
-
70'2-0Rodrigo Rodrigues
Gabriel Boschilia -
70'2-0Nathan Uiliam Fogaca
Emaxwell Souza de Lima -
70'Paulo Baya
Welliton Silva de Azevedo Matheus2-0 -
70'Jhon Vasquez
Rildo Goncalves de Amorim Filho2-0 -
72'Paulo Baya3-0
-
80'Regis Augusto Salmazzo
Juninho3-0 -
80'Ian Luccas
Breno Almeida3-0 -
81'3-0Anderson Ferreira da Silva,Para
Vinicius Diniz
-
Goias vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira6Sander Henrique Bortolotto14Lucas Ribeiro Dos Santos37Messias Rodrigues da Silva Junior20Jackson Diego Ibraim Fagundes8Rafael Gava50Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo80Rildo Goncalves de Amorim Filho18Breno Almeida31Welliton Silva de Azevedo Matheus77Emaxwell Souza de Lima99Daniel Alves de Lima31Ronald Santanna Rodrigues55Jacy Maranhao Oliveira8Vinicius Diniz16Gabriel Boschilia23Sávio30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo4Willian Estefani Machado27Gabriel Feliciano1Rafael de Carvalho Santos
- Đội hình dự bị
-
16Aloísio Souza Genézio12Cristiano da Silva Leite22Diego Caito19Edson Felipe da Cruz99Eduardo Nascimento da Silva Junior25Ian Luccas27Jhon Vasquez70Nathan Melo Silva7Paulo Baya10Regis Augusto Salmazzo29Reynaldo1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraBorech 14Felipe Augusto 11Gabriel Mesquita 91Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Nathan Uiliam Fogaca 20Jose Gervasio dos Santos Neto 88Anderson Ferreira da Silva,Para 6Rodrigo Rodrigues 7Rodrigo Oliveira Lindoso 19Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 90Thales Bento Oleques 72Vinicius Alessandro Mingotti 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
GoiasOperario Ferroviario PR
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài13
-
-
4Cản sút4
-
-
11Sút Phạt25
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
274Số đường chuyền446
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
22Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
13Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách7
-
-
17Long pass25
-
-
67Pha tấn công73
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
9 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil