Kết quả Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2
1.03U 2
0.791
1.60X
3.402
6.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 0.75
0.89U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
46'Rodolfo Jose da Silva Bardella
Lucas Cardoso Moreira0-0 -
48'Reverson Valuarth Paiva Silva0-0
-
58'0-0Nathan Uiliam Fogaca
Rodrigo Rodrigues -
58'0-0Daniel Alves de Lima
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva -
63'0-0Rafael de Carvalho Santos
-
66'0-0Jacy Maranhao Oliveira
Rodrigo Oliveira Lindoso -
70'Marlon Adriano Prezotti
Geovane Batista de Faria0-0 -
71'0-0Borech
Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo -
71'0-0Filipe Claudino
Ronald Santanna Rodrigues -
82'Fabricio Daniel de Souza
Pablo Dyego Da Silva Rosa0-0 -
83'Rodrigo Soares
Igor Marques0-0 -
86'0-1Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Anderson Ferreira da Silva,Para)
-
90'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
Eduardo Jacinto De Biasi0-1 -
90'0-1Daniel Alves de Lima
-
Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-5-293Jordi Martins Almeida4Patrick3Rafael Ferreira Donato25Luis Fellipe Campos Doria16Reverson Valuarth Paiva Silva9Altemir Cordeiro Pessoa Neto5Geovane Batista de Faria21Eduardo Jacinto De Biasi31Igor Marques99Lucas Cardoso Moreira70Pablo Dyego Da Silva Rosa31Ronald Santanna Rodrigues7Rodrigo Rodrigues90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva19Rodrigo Oliveira Lindoso8Vinicius Diniz16Gabriel Boschilia72Thales Bento Oleques30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo4Willian Estefani Machado6Anderson Ferreira da Silva,Para1Rafael de Carvalho Santos
- Đội hình dự bị
-
1Airton Moraes Michellon14Danilo Carvalho Barcelos77Fabricio Daniel de Souza19Leo Tocantins23Marcelo Dal Soler28Marlon Adriano Prezotti22Raul Prata33Renato Palm da Silveira7Rodolfo Jose da Silva Bardella2Rodrigo Soares15Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes8Willian Roberto de FariasBorech 14Daniel Alves de Lima 99Felipe Augusto 11Filipe Claudino 38Gabriel Feliciano 27Gabriel Mesquita 91Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Jacy Maranhao Oliveira 55Nathan Uiliam Fogaca 20Jose Gervasio dos Santos Neto 88Santiago Ocampos 2Pedro Lucas 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinOperario Ferroviario PR
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
371Số đường chuyền396
-
-
75%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn9
-
-
31Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách7
-
-
27Long pass29
-
-
108Pha tấn công82
-
-
71Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil