Kết quả Gremio Novorizontin vs Vila Nova, 03h00 ngày 01/09
Kết quả Gremio Novorizontin vs Vila Nova
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Vila Nova
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202403:00
-
Vila Nova 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.5
1.75U 2.5
0.401
2.00X
2.752
3.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Vila Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 24
-
Gremio Novorizontin vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
44'Wagner da Silva Souza, Waguininho0-0
-
56'0-0Igor Henrique Martins Machado
-
59'0-0Denilson Pereira Junior
Todinho -
60'Luis Fellipe Campos Doria (Assist:Rodrigo Soares)1-0
-
65'Leo Tocantins
Rodrigo Soares1-0 -
66'Geovane Batista de Faria
Willian Roberto de Farias1-0 -
68'1-0Emerson Urso
Eric Davis -
68'1-0Rhuan Ferreira Ramos
Henrique Almeida Caixeta Nascentes -
73'Altemir Cordeiro Pessoa Neto
Lucca Borges De Brito1-0 -
77'Altemir Cordeiro Pessoa Neto (Assist:Marlon Adriano Prezotti)2-0
-
81'2-0Joao Victor
Igor Henrique Martins Machado -
81'2-0João Lucas Vilela de Sousa
Arilson Baptista -
84'Oscar Ruiz
Rodolfo Jose da Silva Bardella2-0 -
84'Igor Marques
Wagner da Silva Souza, Waguininho2-0 -
88'Oscar Ruiz2-0
-
90'Eduardo Jacinto De Biasi2-0
-
90'Patrick2-0
-
Gremio Novorizontin vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-393Jordi Martins Almeida4Patrick3Rafael Ferreira Donato25Luis Fellipe Campos Doria28Marlon Adriano Prezotti21Eduardo Jacinto De Biasi8Willian Roberto de Farias2Rodrigo Soares11Lucca Borges De Brito30Wagner da Silva Souza, Waguininho7Rodolfo Jose da Silva Bardella11Alesson Dos Santos Batista29Todinho19Henrique Almeida Caixeta Nascentes5Cristiano Claudinei Nogueira18Arilson Baptista27Igor Henrique Martins Machado2Elias8Ralf De Souza Teles4Jemmes31Eric Davis26Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
1Airton Moraes Michellon37Cesar Henrique Martins14Danilo Carvalho Barcelos77Fabricio Daniel de Souza5Geovane Batista de Faria31Igor Marques19Leo Tocantins99Lucas Cardoso Moreira9Altemir Cordeiro Pessoa Neto17Oscar Ruiz16Reverson Valuarth Paiva SilvaLuis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22Denilson Pereira Junior 9Emerson Urso 7Everton Barella 17Halls 30João Lucas Vilela de Sousa 20Joao Victor 15Juan Sebastian Quintero Fletcher 3Rhuan Ferreira Ramos 14Alex Silva Quiroga 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinVila Nova
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút5
-
-
17Sút Phạt35
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
305Số đường chuyền372
-
-
68%Chuyền chính xác73%
-
-
28Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn4
-
-
17Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách2
-
-
33Long pass34
-
-
103Pha tấn công77
-
-
62Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
6 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
11 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil