Kết quả Guarani SP vs Avai FC, 07h30 ngày 01/10
Kết quả Guarani SP vs Avai FC
Đối đầu Guarani SP vs Avai FC
Phong độ Guarani SP gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202407:30
-
Guarani SP 20Avai FC 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 1.75
0.80U 1.75
1.061
2.25X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Guarani SP vs Avai FC: Diễn biến chính
-
8'Pierre Wagner Oliveira dos Santos0-0
-
31'0-0Judson Silva Tavares
-
46'0-0Ze Ricardo
Judson Silva Tavares -
46'Anderson Leite Morais
Pierre Wagner Oliveira dos Santos0-0 -
54'0-0Pedrinho
-
56'0-0Mauricio Garcez de Jesus
Pedrinho -
65'Lohan do Santos Freire
Estevao Barreto de Oliveira0-0 -
65'Marcelo Antonio de Oliveira
Joao Victor0-0 -
71'0-0Ze Ricardo
-
73'0-0Vagner Silva de Souza, Vagner Love
-
74'0-0William de Oliveira Pottker
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
75'0-0Ademilson Braga Bispo Jr
Pedro Henrique de Castro Silva -
75'Anderson Leite Morais0-0
-
84'0-0Joao Paulo da Silva Alves
Giovanni Piccolomo -
85'Guilherme Augusto Pacheco
Heitor Rodrigues da Fonseca0-0 -
90'Jefferson Junio da Silva
Emerson0-0 -
90'0-0William de Oliveira Pottker
-
Guarani SP vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Guarani SP4-3-31Jose Guilherme Guidolin Pegorari6Emerson13Matheus Salustiano Pires23Douglas Silva Bacelar2Heitor Rodrigues da Fonseca11Estevao Barreto de Oliveira47Pierre Wagner Oliveira dos Santos18Matheus Bueno Batista77Marlon Maranhao99Caio Henrique da Silva Dantas19Joao Victor27Pedrinho9Vagner Silva de Souza, Vagner Love93Judson Silva Tavares72Rodrigo21Pedro Henrique de Castro Silva8Giovanni Piccolomo63Marcos Vinicius Da Silva Santos3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
5Anderson Leite Morais33Gabriel Bispo dos Santos17Jefferson Junio da Silva39Lohan do Santos Freire12Lucas Adell21Lucas Araujo7Marcelo Antonio de Oliveira28Guilherme Augusto Pacheco15Rene Ferreira dos Santos89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho29Yan HenriqueAdemilson Braga Bispo Jr 99Alan Henrique Costa 5Andrey 78Joao Paulo da Silva Alves 19Jonathan Costa 95Kevin Peterson Dos Santos Silva 2Mauricio Garcez de Jesus 11Otavio Passos 66Ronaldo Henrique Silva 28William de Oliveira Pottker 90Ze Ricardo 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Umberto LouzerGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Guarani SPAvai FC
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
336Số đường chuyền357
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn2
-
-
23Ném biên19
-
-
3Thử thách2
-
-
34Long pass30
-
-
93Pha tấn công76
-
-
31Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil