Kết quả Guarani SP vs CRB AL, 07h00 ngày 15/10
Kết quả Guarani SP vs CRB AL
Đối đầu Guarani SP vs CRB AL
Phong độ Guarani SP gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/10/202407:00
-
Guarani SP 12CRB AL 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.75
0.71U 1.75
0.941
2.00X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Guarani SP vs CRB AL: Diễn biến chính
-
32'0-1Anselmo Ramon Alves Erculano
-
35'0-1Hereda
-
37'Matheus Salustiano Pires1-1
-
45'Matheus Salustiano Pires1-1
-
46'1-1Mike dos Santos Nenatarvicius
Rafael Bilu Mudesto -
46'1-1Romulo da Silva Machado
Marco Batistussi -
64'Gabriel Bispo dos Santos (Assist:Matheus Bueno Batista)2-1
-
67'Heitor Rodrigues da Fonseca
Anderson Leite Morais2-1 -
67'Bruno Pereira Mendes
Estevao Barreto de Oliveira2-1 -
69'2-1Chayene Medeiros Oliveira Santos
Lucas Falcão -
76'2-1Matheus Antunes Ribeiro
Ryan Carlos -
77'2-1Kleiton Pego Duarte
Geirton Marques Aires -
84'Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Caio Henrique da Silva Dantas2-1 -
84'Marlon Maranhao
Joao Victor2-1
-
Guarani SP vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Guarani SP4-5-11Jose Guilherme Guidolin Pegorari17Jefferson Junio da Silva13Matheus Salustiano Pires23Douglas Silva Bacelar28Guilherme Augusto Pacheco5Anderson Leite Morais11Estevao Barreto de Oliveira19Joao Victor18Matheus Bueno Batista33Gabriel Bispo dos Santos99Caio Henrique da Silva Dantas38LéoPereira9Anselmo Ramon Alves Erculano10Rafael Bilu Mudesto35Marco Batistussi98Lucas Falcão8Geirton Marques Aires32Hereda26Gustavo Henrique Santos37Wanderson Santos Pereira66Ryan Carlos12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
9Bruno Pereira Mendes2Heitor Rodrigues da Fonseca39Lohan do Santos Freire12Lucas Adell21Lucas Araujo7Marcelo Antonio de Oliveira77Marlon Maranhao3Matheus Mancini47Pierre Wagner Oliveira dos Santos20Reinaldo15Rene Ferreira dos Santos89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo FilhoChayene Medeiros Oliveira Santos 14Darlisson Pereira da Silva 34Lucas Kallyel 5Kleiton Pego Duarte 75Matheus Antunes Ribeiro 2Mike dos Santos Nenatarvicius 7Romulo da Silva Machado 17Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1Wallace 3Willian Formiga 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Umberto LouzerDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Guarani SPCRB AL
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
21Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
313Số đường chuyền406
-
-
65%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn11
-
-
40Ném biên23
-
-
9Thử thách13
-
-
16Long pass25
-
-
93Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil