Kết quả Ituano SP vs Coritiba PR, 04h00 ngày 22/09
Kết quả Ituano SP vs Coritiba PR
Đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202404:00
-
Ituano SP 20Coritiba PR 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2
0.85U 2
1.011
3.10X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ituano SP vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Ituano SP vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
63'0-0Matheus Henrique Frizzo
Josue Filipe Soares Pesqueira -
63'Yann
Miqueias Cabral Evaristo0-0 -
74'0-0Erick Leonel Castillo Arroyo
Robson dos Santos Fernandes -
74'0-0Lucas Figueiredo dos Santos
Lucas Ronier -
76'Leozinho
Bruno Xavier0-0 -
76'Joao Carlos
Vinicius Paiva0-0 -
82'0-1Matheus Henrique Frizzo
-
85'Eduardo Person
Jose Aldo Soares De Oliveira Filho0-1 -
85'Alvaro Vieira de Oliveira
Rodrigo Vasconcelos Oliveira0-1 -
87'0-1Everton Morelli
Sebastian Gomez -
88'0-1Vinicius Romualdo dos Santos
Jose Gabriel dos Santos Silva -
90'0-1Matheus Henrique Frizzo
-
90'Claudio de Souza Denilson,Claudinho0-1
-
90'Joao Carlos0-1
-
90'0-1Mauricio de Carvalho Antonio
-
Ituano SP vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Ituano SP4-3-312Jefferson da Silva Paulino6Richard3Claudio de Souza Denilson,Claudinho4Guilherme Mariano2Marcio Almeida de Oliveira10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho8Miqueias Cabral Evaristo5Rodrigo Vasconcelos Oliveira7Vinicius Paiva9Thonny Anderson11Bruno Xavier98Lucas Ronier9Jose Francisco Dos Santos Junior30Robson dos Santos Fernandes8Jose Gabriel dos Santos Silva19Sebastian Gomez27Josue Filipe Soares Pesqueira16Natanael Moreira Milouski5Mauricio de Carvalho Antonio4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia26Halisson Bruno Melo dos Santos72Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
19Alvaro Vieira de Oliveira20Eduardo Person14Erik23Gabriel Falcao16Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni21Joao Carlos13Leonardo da Silva Cruz Duarte22Leozinho15Luiz Gustavo Tavares Conde17Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola1Saulo Ferreira Silva18YannBenassi 67Brandao 21Erick Leonel Castillo Arroyo 7Everton Morelli 40Lucas Figueiredo dos Santos 22Jhonny Cardinoti Pedro 43Matheus Henrique Bianqui 18Matheus Henrique Frizzo 10Rodrigo Silva Nascimento 6Thalisson Gabriel 14Vinicius Romualdo dos Santos 36Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcio Miranda Freitas Rocha da Silva
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ituano SP vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Ituano SPCoritiba PR
-
9Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
376Số đường chuyền393
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn5
-
-
23Ném biên14
-
-
4Thử thách7
-
-
28Long pass19
-
-
83Pha tấn công82
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil