Kết quả Ituano SP vs Goias, 03h00 ngày 25/08
Kết quả Ituano SP vs Goias
Đối đầu Ituano SP vs Goias
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202403:00
-
Goias 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.85O 2
0.91U 2
0.881
3.40X
2.802
2.15Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.31O 0.75
0.84U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ituano SP vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 23
-
Ituano SP vs Goias: Diễn biến chính
-
8'Bruno Xavier (Assist:Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni)1-0
-
46'1-0Diego Caito
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo -
46'1-0Nathan Melo Silva
Aloísio Souza Genézio -
60'1-0Jackson Diego Ibraim Fagundes
-
64'1-0Breno Almeida
Welliton Silva de Azevedo Matheus -
67'Leo Oliveira
Bruno Xavier1-0 -
71'1-0Nathan Melo Silva
-
75'1-0Regis Augusto Salmazzo
Mateus Goncalves Martins -
75'1-0Ian Luccas
Rafael Gava -
76'Joao Vitor Xavier de Almeida
Miqueias Cabral Evaristo1-0 -
83'Richard
Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni1-0 -
83'Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola
Vinicius Paiva1-0
-
Ituano SP vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Ituano SP4-3-3100Jefferson da Silva Paulino6Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni3Claudio de Souza Denilson,Claudinho4Guilherme Mariano2Marcio Almeida de Oliveira10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho8Miqueias Cabral Evaristo5Rodrigo Vasconcelos Oliveira7Vinicius Paiva9Thonny Anderson11Bruno Xavier31Welliton Silva de Azevedo Matheus33Thiago Galhardo do Nascimento Rocha11Mateus Goncalves Martins16Aloísio Souza Genézio77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo8Rafael Gava20Jackson Diego Ibraim Fagundes37Messias Rodrigues da Silva Junior4David Braz de Oliveira Filho88Luiz Henrique Araujo Silva23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
18Joao Vitor Xavier de Almeida14Erik23Gabriel Falcao19Jonathan Silva Vieira13Leo Oliveira22Leozinho15Luiz Gustavo Tavares Conde21Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola17Pablo Diogo Lopes de Lima16Richard1Saulo Ferreira Silva20YannEzequiel Oliveira 41Breno Almeida 18Diego Caito 22Ian Luccas 25Lucas Ribeiro Dos Santos 14Nathan Melo Silva 70Pedro Junqueira 17Regis Augusto Salmazzo 10Reynaldo 29Rildo Goncalves de Amorim Filho 80Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Wellington Aparecido Martins 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcio Miranda Freitas Rocha da SilvaArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ituano SP vs Goias: Số liệu thống kê
-
Ituano SPGoias
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
18Sút Phạt18
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
309Số đường chuyền439
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên29
-
-
10Thử thách10
-
-
33Long pass38
-
-
79Pha tấn công90
-
-
29Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil