Kết quả Ituano SP vs Santos, 05h00 ngày 29/10
Kết quả Ituano SP vs Santos
Đối đầu Ituano SP vs Santos
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202405:00
-
Ituano SP 30Santos 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.07-0.5
0.83O 2.25
0.84U 2.25
1.041
4.33X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ituano SP vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Ituano SP vs Santos: Diễn biến chính
-
18'0-1Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh (Assist:Guilherme Augusto Vieira dos Santos)
-
32'0-1Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
-
45'Thonny Anderson0-1
-
46'Leozinho
Bruno Xavier0-1 -
46'Miqueias Cabral Evaristo
Joao Vitor Xavier de Almeida0-1 -
52'0-2Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Wendel da Silva Costa Wendel)
-
70'0-2Willian Gomes de Siqueira
Giuliano Victor de Paula -
70'0-2Romulo Otero Vasquez
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh -
72'Jose Aldo Soares De Oliveira Filho0-2
-
73'Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola
Yann Del Pino Rolim0-2 -
73'Joao Carlos
Vinicius Paiva0-2 -
74'Claudio de Souza Denilson,Claudinho0-2
-
78'0-2Joao Pedro Chermont
Hayner William Monjardim Cordeiro -
85'Salatiel
Thonny Anderson0-2 -
90'0-2Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel -
90'0-2Sandry Roberto Santos Goes
Joao Schmidt Urbano
-
Ituano SP vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Ituano SP4-3-312Jefferson da Silva Paulino6Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni3Claudio de Souza Denilson,Claudinho4Guilherme Mariano2Marcio Almeida de Oliveira10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho5Joao Vitor Xavier de Almeida8Yann Del Pino Rolim7Vinicius Paiva9Thonny Anderson11Bruno Xavier37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh19Wendel da Silva Costa Wendel11Guilherme Augusto Vieira dos Santos5Joao Schmidt Urbano21Diego Pituca20Giuliano Victor de Paula3Hayner William Monjardim Cordeiro15Joao Basso4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil31Gonzalo Escobar12Diogenes Vinicius da Silva
- Đội hình dự bị
-
19Alvaro Vieira de Oliveira14Erik21Joao Carlos13Leo Oliveira22Leozinho15Luiz Gustavo Tavares Conde20Miqueias Cabral Evaristo17Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola16Richard18Rodrigo Vasconcelos Oliveira23Salatiel1Saulo Ferreira SilvaAlex de Oliveira Nascimento 2Alison Lopes Ferreira 25Julio Cesar Furch 9Joao Pedro Chermont 44Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66Romulo Otero Vasquez 22Patrick Bezerra Do Nascimento 88Renan Lemos dos Santos 18Tomas Rincon 8Sandry Roberto Santos Goes 23Souza 33Willian Gomes de Siqueira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcio Miranda Freitas Rocha da SilvaDiego Aguirre
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ituano SP vs Santos: Số liệu thống kê
-
Ituano SPSantos
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
448Số đường chuyền430
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn5
-
-
30Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách7
-
-
24Long pass20
-
-
92Pha tấn công104
-
-
27Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil