Kết quả Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC, 07h30 ngày 04/10
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202407:30
-
Chapecoense SC 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 1.75
0.86U 1.75
1.021
1.96X
3.052
4.15Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
12'0-1Italo
-
38'Gabriel Boschilia1-1
-
46'1-1Bruno Leonardo dos Santos Covas
Tarik Michel Kedes Boschetti -
55'1-1Bruno Leonardo dos Santos Covas
-
65'1-1Guilherme Seefeldt Krolow
Marcelinho -
67'Erik Bessa
Thales Bento Oleques1-1 -
73'Nathan Uiliam Fogaca
Vinicius Diniz1-1 -
74'Pedro Lucas
Rodrigo Rodrigues1-1 -
79'Emaxwell Souza de Lima
Ronald Santanna Rodrigues1-1 -
80'Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Rodrigo Oliveira Lindoso1-1 -
81'Nathan Uiliam Fogaca2-1
-
87'2-1Jenison
Italo -
88'2-1Mailton dos Santos de Sa
Johnath Marlone Azevedo da Silva -
89'2-1Mailton dos Santos de Sa
-
89'Erik Bessa2-1
-
90'2-1Eduardo Domachowski
-
90'2-1Joao Paulo Silveira dos Santos
-
90'Emaxwell Souza de Lima (Assist:Ronaldo Henrique Ferreira da Silva)3-1
-
90'3-2Guilherme Seefeldt Krolow (Assist:Marcelinho)
-
Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-31Rafael de Carvalho Santos27Gabriel Feliciano4Willian Estefani Machado3Allan Godoi Santos72Thales Bento Oleques16Gabriel Boschilia19Rodrigo Oliveira Lindoso8Vinicius Diniz31Ronald Santanna Rodrigues99Daniel Alves de Lima7Rodrigo Rodrigues89Mario Sergio11Marcelinho5Auremir Evangelista dos Santos31Tarik Michel Kedes Boschetti8Johnath Marlone Azevedo da Silva72Italo79Marcelinho3Eduardo Domachowski4Joao Paulo Silveira dos Santos37Walter Clar12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
14Borech17Erik Bessa11Felipe Augusto55Jacy Maranhao Oliveira30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo51Guilherme Lopes10Marco Antonio77Emaxwell Souza de Lima20Nathan Uiliam Fogaca6Anderson Ferreira da Silva,Para70Pedro Lucas90Ronaldo Henrique Ferreira da SilvaBruno Leonardo dos Santos Covas 33Guilherme Seefeldt Krolow 35Gabriel Bordinhao Gasparotto 1Jenison 81Jhonnathan 32Kelvyn Ramos da Fonseca 23Mailton dos Santos de Sa 98Neilton Meira Mestzk 77Pedro Henrique Perotti 9Rodrigo Modesto da Silva Moledo 34Rubens Ricoldi 70Victor Caetano 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRChapecoense SC
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
503Số đường chuyền221
-
-
83%Chuyền chính xác59%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn0
-
-
29Ném biên18
-
-
6Thử thách5
-
-
32Long pass20
-
-
126Pha tấn công62
-
-
86Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil