Kết quả Operario Ferroviario PR vs Ituano SP, 07h00 ngày 16/08
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Ituano SP
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Ituano SP
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202407:00
-
Ituano SP 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.45X
3.602
7.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Ituano SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 21
-
Operario Ferroviario PR vs Ituano SP: Diễn biến chính
-
3'Vinicius Diniz
Eduardo Scheit0-0 -
17'0-1Miqueias Cabral Evaristo (Assist:Vinicius Paiva)
-
22'0-2Bruno Xavier (Assist:Marcio Almeida de Oliveira)
-
29'0-2Guilherme Mariano
-
35'Felipe Augusto (Assist:Thales Bento Oleques)1-2
-
46'Rodrigo Rodrigues
Ronald Santanna Rodrigues1-2 -
63'Felipe Garcia Goncalves
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva1-2 -
63'Gabriel Boschilia
Emaxwell Souza de Lima1-2 -
67'1-2Joao Vitor Xavier de Almeida
Thonny Anderson -
73'1-2Leo Oliveira
Miqueias Cabral Evaristo -
73'1-2Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni
Richard -
82'1-2Jonathan Silva Vieira
Vinicius Paiva -
82'1-2Yann
Bruno Xavier -
85'Erik Bessa
Anderson Ferreira da Silva,Para1-2 -
88'1-2Joao Vitor Xavier de Almeida
-
Operario Ferroviario PR vs Ituano SP: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-31Rafael de Carvalho Santos55Jacy Maranhao Oliveira6Anderson Ferreira da Silva,Para4Willian Estefani Machado72Thales Bento Oleques77Emaxwell Souza de Lima11Felipe Augusto29Eduardo Scheit90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva31Ronald Santanna Rodrigues3Allan Godoi Santos11Bruno Xavier9Thonny Anderson7Vinicius Paiva8Miqueias Cabral Evaristo5Rodrigo Vasconcelos Oliveira10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho2Marcio Almeida de Oliveira4Guilherme Mariano3Claudio de Souza Denilson,Claudinho6Richard12Jefferson da Silva Paulino
- Đội hình dự bị
-
16Gabriel Boschilia17Erik Bessa21Fagner Ironi Daponte,Alemao47Felipe Garcia Goncalves91Gabriel Mesquita5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo13Lucas Hipolito88Jose Gervasio dos Santos Neto7Rodrigo Rodrigues23Sávio8Vinicius DinizJoao Vitor Xavier de Almeida 18Erik 14Gabriel Falcao 22Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni 16Jonathan Silva Vieira 19Leo Oliveira 13Leozinho 21Luiz Gustavo Tavares Conde 15Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola 17Saulo Ferreira Silva 1Wesley 23Yann 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaMarcio Miranda Freitas Rocha da Silva
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Ituano SP: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRItuano SP
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
517Số đường chuyền276
-
-
81%Chuyền chính xác59%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn5
-
-
31Ném biên14
-
-
9Thử thách9
-
-
32Long pass17
-
-
132Pha tấn công80
-
-
53Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil