Kết quả Operario Ferroviario PR vs Santos, 05h00 ngày 15/06
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Santos
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.5
1.50U 2.5
0.481
3.20X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 10
-
Operario Ferroviario PR vs Santos: Diễn biến chính
-
21'Willian Estefani Machado1-0
-
27'1-0Hayner William Monjardim Cordeiro
-
42'Jacy Maranhao Oliveira1-0
-
54'1-0Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
-
63'1-0Joao Schmidt Urbano
-
75'Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para1-0
-
81'Vinicius Diniz Dall Antonia1-0
-
81'1-0Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Santos: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRSantos
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
20Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
329Số đường chuyền343
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị5
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn9
-
-
1Woodwork1
-
-
6Thử thách7
-
-
77Pha tấn công87
-
-
31Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
3 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
4 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
5 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
6 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
9 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
10 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
11 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
15 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil