Kết quả Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:00
-
Operario Ferroviario PR 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2
0.82U 2
1.061
1.90X
3.202
4.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
16'0-1Ruan Ribeiro (Assist:Paulo Henrique Pereira Da Silva)
-
46'0-1Valdemir de Oliveira Soares
Ruan Ribeiro -
46'Anderson Ferreira da Silva,Para
Gabriel Feliciano0-1 -
46'Rodrigo Rodrigues
Pedro Lucas0-1 -
54'Rodrigo Rodrigues Penalty awarded0-1
-
59'Emaxwell Souza de Lima1-1
-
61'Rodrigo Rodrigues1-1
-
61'1-1Jean Dias
Robson Michael Signorini, Robinho -
66'Emaxwell Souza de Lima1-1
-
69'Felipe Augusto
Ronald Santanna Rodrigues1-1 -
69'Nathan Uiliam Fogaca
Emaxwell Souza de Lima1-1 -
74'Willian Estefani Machado1-1
-
78'Jacy Maranhao Oliveira
Daniel Alves de Lima1-1 -
78'1-1Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Paulo Henrique Pereira Da Silva -
86'1-1Netinho
Matheus Trindade -
86'1-1Kevyn
Lucas Maia
-
Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-31Rafael de Carvalho Santos27Gabriel Feliciano4Willian Estefani Machado30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo23Sávio70Pedro Lucas8Vinicius Diniz19Rodrigo Oliveira Lindoso77Emaxwell Souza de Lima99Daniel Alves de Lima31Ronald Santanna Rodrigues9Paulo Henrique Pereira Da Silva26Ruan Ribeiro24Benjamin Borasi38Matheus Trindade8Joao Vieira20Robson Michael Signorini, Robinho21Bryan Borges Mascarenhas4Wanderson3Yeferson Quintana27Lucas Maia13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
14Borech11Felipe Augusto91Gabriel Mesquita5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio55Jacy Maranhao Oliveira10Marco Antonio20Nathan Uiliam Fogaca88Jose Gervasio dos Santos Neto6Anderson Ferreira da Silva,Para7Rodrigo Rodrigues90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva72Thales Bento OlequesBiel 17da Silva Santos Carlos Eduardo 23Diogo Jose Gonçalves da Silva 12Edílson Jose da Silva Junior 2Esli Garcia 15Jean Dias 22Diederrick Joel Tagueu Tadjo 19Juninho 14Kevyn 36Netinho 5Valdemir de Oliveira Soares 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRSC Paysandu Para
-
9Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
427Số đường chuyền394
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên17
-
-
10Thử thách9
-
-
31Long pass33
-
-
103Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil