Kết quả Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife, 05h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35

  • Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
     Gustavo Coutinho
     Ze Roberto Assuncao
  • 12'
    0-0
    Christian Ortiz
  • 28'
    0-0
    Felipe Bezerra Rodrigues
  • 39'
    0-1
    goal Christian Ortiz
  • 41'
    0-1
    Christian Ortiz
  • 46'
    Ronaldo Henrique Ferreira da Silva  
    Jacy Maranhao Oliveira  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Wellington Alves da Silva
     Gustavo Coutinho
  • 46'
    0-1
     Julian Fernandez
     Chrystian Barletta
  • 55'
    Thales Bento Oleques
    0-1
  • 63'
    0-1
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
  • 67'
    Nathan Uiliam Fogaca  
    Rodrigo Rodrigues  
    0-1
  • 67'
    Vinicius Alessandro Mingotti  
    Daniel Alves de Lima  
    0-1
  • 71'
    Vinicius Diniz (Assist:Willian Estefani Machado) goal 
    1-1
  • 71'
    1-1
    Fabricio Dominguez
  • 73'
    Filipe Claudino  
    Thales Bento Oleques  
    1-1
  • 73'
    Rodrigo Oliveira Lindoso  
    Vinicius Diniz  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Lenny Ivo Lobato Romanelli
     Fabricio Dominguez
  • 82'
    Gabriel Boschilia goal 
    2-1
  • 83'
    Gabriel Boschilia
    2-1
  • 85'
    2-1
     Fabio Goncalves, Fabinho
     Felipe Bezerra Rodrigues
  • 90'
    Ronald Santanna Rodrigues
    2-1
  • Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị

  • Operario Ferroviario PR4-3-3
    91
    Gabriel Mesquita
    6
    Anderson Ferreira da Silva,Para
    4
    Willian Estefani Machado
    30
    Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
    72
    Thales Bento Oleques
    16
    Gabriel Boschilia
    8
    Vinicius Diniz
    55
    Jacy Maranhao Oliveira
    7
    Rodrigo Rodrigues
    99
    Daniel Alves de Lima
    31
    Ronald Santanna Rodrigues
    30
    Chrystian Barletta
    99
    Ze Roberto Assuncao
    59
    Christian Ortiz
    94
    Felipe Bezerra Rodrigues
    8
    Fabricio Dominguez
    19
    Lucas Rafael Araujo Lima
    16
    Igor Aquino da Silva
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    6
    Andre Felipinho
    22
    Caique
    Sport Club do Recife4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Borech
    38Filipe Claudino
    27Gabriel Feliciano
    5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
    51Guilherme Lopes
    20Nathan Uiliam Fogaca
    88Jose Gervasio dos Santos Neto
    2Santiago Ocampos
    70Pedro Lucas
    19Rodrigo Oliveira Lindoso
    90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
    9Vinicius Alessandro Mingotti
    Alisson Agostinho Cassiano da Silva 12
    Dalbert Henrique 29
    Leonel Di Placido 20
    Fabio Goncalves, Fabinho 7
    Julian Fernandez 5
    Gustavo Coutinho 9
    Jordan Esteves 76
    Lenny Ivo Lobato Romanelli 77
    Luciano Castan da Silva 40
    Pedrinho 17
    Thiago Couto Wenceslau 21
    Wellington Alves da Silva 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mateus Costa
    Enderson Alves Moreira
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê

  • Operario Ferroviario PR
    Sport Club do Recife
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    206
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 37 20 8 9 56 30 26 68 B T T T T B
2 Mirassol 37 18 10 9 41 26 15 64 T T T T H H
3 Gremio Novorizontin 37 18 10 9 43 30 13 64 B T T T B H
4 Sport Club do Recife 37 18 9 10 55 36 19 63 T T B B H T
5 Ceara 37 19 6 12 59 41 18 63 T B T T T T
6 Goias 37 17 9 11 55 32 23 60 T T T T T T
7 Operario Ferroviario PR 37 16 9 12 33 31 2 57 H T B T T H
8 America MG 37 14 13 10 47 35 12 55 H B T B T B
9 Vila Nova 37 16 7 14 41 52 -11 55 B T B B T B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
13 SC Paysandu Para 37 11 14 12 39 42 -3 47 H T B T T H
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 37 11 11 15 34 44 -10 44 T B T B H T
16 CRB AL 37 11 9 17 37 44 -7 42 T B B T B T
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 37 8 12 17 24 41 -17 36 B B B B B T
20 Guarani SP 37 8 8 21 33 53 -20 32 T B B B H B

Upgrade Team Relegation