Kết quả Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife, 05h00 ngày 05/11
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202405:00
-
Sport Club do Recife 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2
1.03U 2
0.831
3.25X
3.002
2.35Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
8'0-0Gustavo Coutinho
Ze Roberto Assuncao -
12'0-0Christian Ortiz
-
28'0-0Felipe Bezerra Rodrigues
-
39'0-1Christian Ortiz
-
41'0-1Christian Ortiz
-
46'Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Jacy Maranhao Oliveira0-1 -
46'0-1Wellington Alves da Silva
Gustavo Coutinho -
46'0-1Julian Fernandez
Chrystian Barletta -
55'Thales Bento Oleques0-1
-
63'0-1Rafael Thyere de Albuquerque Marques
-
67'Nathan Uiliam Fogaca
Rodrigo Rodrigues0-1 -
67'Vinicius Alessandro Mingotti
Daniel Alves de Lima0-1 -
71'Vinicius Diniz (Assist:Willian Estefani Machado)1-1
-
71'1-1Fabricio Dominguez
-
73'Filipe Claudino
Thales Bento Oleques1-1 -
73'Rodrigo Oliveira Lindoso
Vinicius Diniz1-1 -
79'1-1Lenny Ivo Lobato Romanelli
Fabricio Dominguez -
82'Gabriel Boschilia2-1
-
83'Gabriel Boschilia2-1
-
85'2-1Fabio Goncalves, Fabinho
Felipe Bezerra Rodrigues -
90'Ronald Santanna Rodrigues2-1
-
Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-391Gabriel Mesquita6Anderson Ferreira da Silva,Para4Willian Estefani Machado30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo72Thales Bento Oleques16Gabriel Boschilia8Vinicius Diniz55Jacy Maranhao Oliveira7Rodrigo Rodrigues99Daniel Alves de Lima31Ronald Santanna Rodrigues30Chrystian Barletta99Ze Roberto Assuncao59Christian Ortiz94Felipe Bezerra Rodrigues8Fabricio Dominguez19Lucas Rafael Araujo Lima16Igor Aquino da Silva44Francisco Alves da Silva Neto15Rafael Thyere de Albuquerque Marques6Andre Felipinho22Caique
- Đội hình dự bị
-
14Borech38Filipe Claudino27Gabriel Feliciano5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio51Guilherme Lopes20Nathan Uiliam Fogaca88Jose Gervasio dos Santos Neto2Santiago Ocampos70Pedro Lucas19Rodrigo Oliveira Lindoso90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva9Vinicius Alessandro MingottiAlisson Agostinho Cassiano da Silva 12Dalbert Henrique 29Leonel Di Placido 20Fabio Goncalves, Fabinho 7Julian Fernandez 5Gustavo Coutinho 9Jordan Esteves 76Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Luciano Castan da Silva 40Pedrinho 17Thiago Couto Wenceslau 21Wellington Alves da Silva 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaEnderson Alves Moreira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRSport Club do Recife
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt18
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
490Số đường chuyền206
-
-
83%Chuyền chính xác63%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn1
-
-
22Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách9
-
-
22Long pass20
-
-
106Pha tấn công63
-
-
48Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
9 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil